Thời tiết tại Thủ Dầu Một, Việt Nam 🇻🇳

29.1°C
cảm giác như 33.5°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Thủ Dầu Một, Việt Nam vào 16:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 11.2 kph (204°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.6 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thủ Dầu Một, Việt Nam 🇻🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.8°C
26.8°C
23.7°C
81%
13.0 kph
4.4 mm
2.0
05:42 AM
05:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
30.6°C
26.3°C
24.2°C
84%
11.5 kph
8.0 mm
2.0
05:42 AM
05:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
30.7°C
26.5°C
24.3°C
83%
12.2 kph
9.6 mm
2.0
05:42 AM
05:40 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
31.2°C
26.8°C
23.8°C
82%
14.0 kph
6.8 mm
3.0
05:42 AM
05:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.6°C
25.1°C
23.6°C
89%
12.2 kph
18.4 mm
1.0
05:42 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.6°C
25.0°C
23.3°C
89%
11.9 kph
0.3 mm
5.0
05:42 AM
05:39 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
26.0°C
23.2°C
85%
11.5 kph
1.6 mm
6.0
05:42 AM
05:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Thủ Dầu Một, Việt Nam 🇻🇳
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
17

28.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
18

27.0°
1.1 mm
↑
10.0 km/h
19

26.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
20

26.0°
0.8 mm
↑
10.0 km/h
21

25.0°
1.3 mm
↑
13.0 km/h
22

25.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
23

25.0°
↑
8.0 km/h

25.0°
↑
6.0 km/h
1

25.0°
↑
2.0 km/h
2

25.0°
↑
4.0 km/h
3

24.0°
↑
6.0 km/h
4

24.0°
↑
5.0 km/h
5

24.0°
↑
6.0 km/h
6

24.0°
↑
5.0 km/h
7

25.0°
↑
2.0 km/h
8

26.0°
↑
5.0 km/h
9

28.0°
↑
8.0 km/h
10

30.0°
↑
10.0 km/h
11

31.0°
0.5 mm
↑
12.0 km/h
12

31.0°
1.1 mm
↑
9.0 km/h
13

29.0°
1.9 mm
↑
5.0 km/h
14

28.0°
1.8 mm
↑
3.0 km/h
15

28.0°
0.9 mm
↑
5.0 km/h
16

27.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thủ Dầu Một, Việt Nam 🇻🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 567.85 µg/m³ |
O3: | 40.0 µg/m³ |
NO2: | 36.35 µg/m³ |
SO2: | 35.95 µg/m³ |
PM2.5: | 23.45 µg/m³ |
PM10: | 23.75 µg/m³ |