Thời tiết tại Chon Buri, Thái Lan 🇹🇭

26.1°C
cảm giác như 29.2°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Chon Buri, Thái Lan vào 4:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (141°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 8.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:06 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Chon Buri, Thái Lan 🇹🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa vừa
29.8°C
27.4°C
25.3°C
79%
14.0 kph
11.0 mm
2.0
06:06 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
28.0°C
25.9°C
73%
15.1 kph
3.0 mm
3.0
06:06 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
27.8°C
25.7°C
73%
14.4 kph
3.5 mm
2.0
06:06 AM
06:02 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
30.3°C
26.6°C
24.1°C
80%
10.1 kph
10.9 mm
3.0
06:06 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
29.1°C
25.9°C
24.1°C
84%
10.1 kph
6.4 mm
6.0
06:06 AM
06:01 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
26.3°C
24.8°C
83%
11.9 kph
3.2 mm
6.0
06:06 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Chon Buri, Thái Lan 🇹🇭
Sunday, October 05, 2025
31.0°C
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
5

25.0°
↑
8.0 km/h
6

25.0°
↑
8.0 km/h
7

26.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
8

27.0°
3.6 mm
↑
8.0 km/h
9

28.0°
2.3 mm
↑
9.0 km/h
10

29.0°
1.6 mm
↑
9.0 km/h
11

30.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
12

30.0°
↑
14.0 km/h
13

30.0°
↑
14.0 km/h
14

30.0°
↑
14.0 km/h
15

29.0°
↑
14.0 km/h
16

29.0°
↑
12.0 km/h
17

29.0°
↑
10.0 km/h
18

28.0°
↑
8.0 km/h
19

27.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
20

27.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
21

27.0°
0.6 mm
↑
12.0 km/h
22

26.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
23

26.0°
2.2 mm
↑
8.0 km/h

26.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
1

26.0°
1.0 mm
↑
8.0 km/h
2

26.0°
↑
9.0 km/h
3

26.0°
↑
10.0 km/h
4

26.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Chon Buri, Thái Lan 🇹🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 851.85 µg/m³ |
O3: | 83.0 µg/m³ |
NO2: | 11.75 µg/m³ |
SO2: | 4.55 µg/m³ |
PM2.5: | 7.15 µg/m³ |
PM10: | 7.55 µg/m³ |