Thời tiết tại Phra Pradaeng, Thái Lan 🇹🇭

28.3°C
cảm giác như 31.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Phra Pradaeng, Thái Lan vào 19:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 14.0 kph (174°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Phra Pradaeng, Thái Lan 🇹🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
31.5°C
28.8°C
26.9°C
73%
17.3 kph
9.7 mm
2.0
06:07 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
28.1°C
25.4°C
73%
15.1 kph
2.7 mm
2.0
06:07 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.8°C
28.6°C
25.8°C
69%
16.6 kph
2.1 mm
2.0
06:07 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
28.5°C
25.7°C
68%
15.8 kph
1.9 mm
2.0
06:08 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
28.6°C
25.8°C
67%
10.8 kph
2.7 mm
3.0
06:08 AM
06:03 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
30.5°C
27.3°C
26.1°C
77%
14.8 kph
5.8 mm
6.0
06:08 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa vừa
30.4°C
26.8°C
25.4°C
82%
18.4 kph
8.0 mm
6.0
06:08 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Phra Pradaeng, Thái Lan 🇹🇭
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
20

28.0°
↑
14.0 km/h
21

28.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
22

28.0°
1.2 mm
↑
14.0 km/h
23

28.0°
2.5 mm
↑
13.0 km/h

27.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
1

27.0°
0.5 mm
↑
12.0 km/h
2

26.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
3

26.0°
↑
9.0 km/h
4

26.0°
↑
7.0 km/h
5

25.0°
↑
5.0 km/h
6

26.0°
↑
1.0 km/h
7

26.0°
↑
2.0 km/h
8

27.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
9

28.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
10

29.0°
↑
7.0 km/h
11

30.0°
↑
8.0 km/h
12

31.0°
↑
9.0 km/h
13

31.0°
↑
11.0 km/h
14

31.0°
↑
14.0 km/h
15

31.0°
↑
15.0 km/h
16

30.0°
↑
14.0 km/h
17

29.0°
↑
13.0 km/h
18

29.0°
↑
14.0 km/h
19

28.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Phra Pradaeng, Thái Lan 🇹🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 669.85 µg/m³ |
O3: | 178.0 µg/m³ |
NO2: | 17.05 µg/m³ |
SO2: | 17.75 µg/m³ |
PM2.5: | 26.25 µg/m³ |
PM10: | 26.65 µg/m³ |