Thời tiết tại Trương Gia Khẩu, Trung Hoa 🇨🇳

18.1°C
cảm giác như 18.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Trương Gia Khẩu, Trung Hoa vào 20:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 67% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (93°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 13% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Trương Gia Khẩu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
21.6°C
17.2°C
12.6°C
68%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:20 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
15.9°C
13.2°C
79%
16.2 kph
1.1 mm
0.0
06:21 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.9°C
13.5°C
12.3°C
86%
9.7 kph
2.0 mm
1.0
06:22 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
20.0°C
15.0°C
11.7°C
80%
7.6 kph
7.9 mm
1.0
06:23 AM
05:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
13.4°C
12.5°C
11.3°C
92%
9.4 kph
32.9 mm
0.0
06:24 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
10.5°C
9.9°C
7.6°C
94%
12.6 kph
17.8 mm
2.0
06:25 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
U ám
8.3°C
7.4°C
6.7°C
77%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:26 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Trương Gia Khẩu, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C
21

18.0°
↑
5.0 km/h
22

18.0°
↑
6.0 km/h
23

17.0°
↑
7.0 km/h

16.0°
↑
6.0 km/h
1

16.0°
↑
3.0 km/h
2

16.0°
↑
6.0 km/h
3

15.0°
↑
6.0 km/h
4

15.0°
↑
7.0 km/h
5

14.0°
↑
8.0 km/h
6

14.0°
↑
5.0 km/h
7

14.0°
↑
4.0 km/h
8

16.0°
↑
6.0 km/h
9

16.0°
↑
9.0 km/h
10

17.0°
↑
13.0 km/h
11

18.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
12

19.0°
↑
16.0 km/h
13

18.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
14

18.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
15

18.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
16

17.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
17

17.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
18

16.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
19

15.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
20

15.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Trương Gia Khẩu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 412.85 µg/m³ |
O3: | 117.0 µg/m³ |
NO2: | 14.15 µg/m³ |
SO2: | 23.15 µg/m³ |
PM2.5: | 23.35 µg/m³ |
PM10: | 33.25 µg/m³ |