Thời tiết tại Langfang, Trung Hoa 🇨🇳
2.3°C
cảm giác như 0.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Langfang, Trung Hoa vào 7:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 44% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (274°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Langfang, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.5°C
6.1°C
2.1°C
32%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
07:02 AM
04:55 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
11.2°C
7.3°C
5.1°C
26%
23.8 kph
0.0 mm
0.0
07:03 AM
04:55 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
12.5°C
7.2°C
3.4°C
35%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:04 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
12.4°C
7.3°C
3.4°C
36%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
07:05 AM
04:53 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
13.3°C
8.2°C
4.8°C
32%
6.8 kph
0.0 mm
3.0
07:06 AM
04:53 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
10.8°C
7.5°C
3.9°C
30%
30.2 kph
0.0 mm
3.0
07:07 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
12.3°C
6.5°C
2.1°C
32%
14.0 kph
0.0 mm
3.0
07:08 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Langfang, Trung Hoa 🇨🇳
Wednesday, November 19, 2025
13.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
1.0°C
8
3.0°
↑
6.0 km/h
9
5.0°
↑
6.0 km/h
10
7.0°
↑
7.0 km/h
11
8.0°
↑
9.0 km/h
12
10.0°
↑
10.0 km/h
13
11.0°
↑
12.0 km/h
14
12.0°
↑
13.0 km/h
15
12.0°
↑
13.0 km/h
16
11.0°
↑
10.0 km/h
17
9.0°
↑
9.0 km/h
18
8.0°
↑
8.0 km/h
19
7.0°
↑
9.0 km/h
20
7.0°
↑
9.0 km/h
21
6.0°
↑
9.0 km/h
22
6.0°
↑
9.0 km/h
23
6.0°
↑
8.0 km/h
5.0°
↑
6.0 km/h
1
5.0°
↑
5.0 km/h
2
6.0°
↑
12.0 km/h
3
7.0°
↑
19.0 km/h
4
7.0°
↑
22.0 km/h
5
6.0°
↑
24.0 km/h
6
6.0°
↑
22.0 km/h
7
5.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Langfang, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
| CO: | 660.85 µg/m³ |
| O3: | 0.0 µg/m³ |
| NO2: | 57.15 µg/m³ |
| SO2: | 38.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 65.35 µg/m³ |
| PM10: | 94.65 µg/m³ |