Thời tiết tại Thương Châu, Trung Hoa 🇨🇳

19.6°C
cảm giác như 19.6°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Thương Châu, Trung Hoa vào 6:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (334°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:12 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thương Châu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
20.5°C
18.6°C
13.7°C
85%
32.8 kph
25.5 mm
0.0
06:12 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
15.2°C
13.3°C
11.9°C
75%
25.9 kph
7.4 mm
0.0
06:12 AM
05:48 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
22.5°C
18.1°C
13.3°C
58%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
06:13 AM
05:47 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
18.0°C
16.9°C
13.0°C
83%
37.1 kph
10.5 mm
0.0
06:14 AM
05:45 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
11.3°C
10.6°C
8.1°C
90%
31.7 kph
19.9 mm
3.0
06:15 AM
05:44 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.3°C
9.0°C
7.8°C
75%
20.5 kph
3.0 mm
2.0
06:16 AM
05:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Thương Châu, Trung Hoa 🇨🇳
Sunday, October 05, 2025
22.0°C
19.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C
7

20.0°
↑
6.0 km/h
8

20.0°
↑
8.0 km/h
9

20.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
10

20.0°
↑
6.0 km/h
11

20.0°
↑
8.0 km/h
12

20.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
13

20.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
14

20.0°
2.6 mm
↑
15.0 km/h
15

19.0°
3.6 mm
↑
21.0 km/h
16

18.0°
3.3 mm
↑
24.0 km/h
17

17.0°
2.3 mm
↑
25.0 km/h
18

17.0°
1.8 mm
↑
24.0 km/h
19

17.0°
3.1 mm
↑
25.0 km/h
20

16.0°
1.9 mm
↑
33.0 km/h
21

16.0°
2.0 mm
↑
30.0 km/h
22

14.0°
2.5 mm
↑
31.0 km/h
23

14.0°
2.1 mm
↑
27.0 km/h

13.0°
1.3 mm
↑
26.0 km/h
1

13.0°
1.3 mm
↑
25.0 km/h
2

13.0°
1.3 mm
↑
24.0 km/h
3

12.0°
1.2 mm
↑
23.0 km/h
4

12.0°
0.4 mm
↑
22.0 km/h
5

12.0°
0.7 mm
↑
20.0 km/h
6

12.0°
0.7 mm
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thương Châu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 627.85 µg/m³ |
O3: | 32.0 µg/m³ |
NO2: | 49.25 µg/m³ |
SO2: | 14.05 µg/m³ |
PM2.5: | 42.05 µg/m³ |
PM10: | 44.55 µg/m³ |