Thời tiết tại Luancheng, Trung Hoa 🇨🇳
0.1°C
cảm giác như -3.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Luancheng, Trung Hoa vào 2:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 40% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (291°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1038.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:05 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Luancheng, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
9.4°C
4.4°C
0.3°C
21%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
07:05 AM
05:08 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
13.3°C
7.2°C
2.9°C
29%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:06 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
12.3°C
7.7°C
4.6°C
32%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
07:07 AM
05:07 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.8°C
8.5°C
4.3°C
31%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
07:08 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
13.1°C
8.6°C
4.6°C
35%
9.4 kph
0.0 mm
3.0
07:09 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
16.4°C
10.5°C
6.6°C
30%
13.3 kph
0.0 mm
4.0
07:10 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Luancheng, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
11.0°C
8.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
3
1.0°
↑
10.0 km/h
4
1.0°
↑
10.0 km/h
5
1.0°
↑
10.0 km/h
6
0.0°
↑
10.0 km/h
7
0.0°
↑
9.0 km/h
8
1.0°
↑
8.0 km/h
9
4.0°
↑
12.0 km/h
10
6.0°
↑
17.0 km/h
11
7.0°
↑
18.0 km/h
12
9.0°
↑
18.0 km/h
13
9.0°
↑
17.0 km/h
14
9.0°
↑
14.0 km/h
15
9.0°
↑
12.0 km/h
16
9.0°
↑
9.0 km/h
17
7.0°
↑
7.0 km/h
18
6.0°
↑
6.0 km/h
19
6.0°
↑
7.0 km/h
20
5.0°
↑
8.0 km/h
21
5.0°
↑
8.0 km/h
22
4.0°
↑
7.0 km/h
23
4.0°
↑
6.0 km/h
4.0°
↑
6.0 km/h
1
4.0°
↑
6.0 km/h
2
4.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Luancheng, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 682.85 µg/m³ |
| O3: | 25.0 µg/m³ |
| NO2: | 37.95 µg/m³ |
| SO2: | 26.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 40.45 µg/m³ |
| PM10: | 46.85 µg/m³ |