Thời tiết tại Trường Trị, Trung Hoa 🇨🇳
-2.0°C
cảm giác như -2.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Trường Trị, Trung Hoa vào 8:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 33% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (279°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1035.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:08 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Trường Trị, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
6.1°C
1.3°C
-2.6°C
35%
9.4 kph
0.0 mm
0.0
07:08 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
8.4°C
3.3°C
-0.4°C
38%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
07:10 AM
05:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
8.8°C
3.6°C
-0.1°C
32%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
07:11 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
6.3°C
3.4°C
-0.0°C
33%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:12 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
9.9°C
4.8°C
0.7°C
45%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
8.1°C
3.4°C
-0.8°C
45%
30.6 kph
0.0 mm
2.0
07:14 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
7.6°C
2.1°C
-1.4°C
36%
18.4 kph
0.0 mm
2.0
07:15 AM
05:15 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Trường Trị, Trung Hoa 🇨🇳
Wednesday, November 19, 2025
8.0°C
6.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
9
-0.0°
↑
4.0 km/h
10
1.0°
↑
5.0 km/h
11
3.0°
↑
6.0 km/h
12
4.0°
↑
8.0 km/h
13
5.0°
↑
9.0 km/h
14
6.0°
↑
9.0 km/h
15
6.0°
↑
8.0 km/h
16
6.0°
↑
8.0 km/h
17
4.0°
↑
6.0 km/h
18
4.0°
↑
6.0 km/h
19
3.0°
↑
5.0 km/h
20
2.0°
↑
5.0 km/h
21
2.0°
↑
6.0 km/h
22
2.0°
↑
5.0 km/h
23
1.0°
↑
5.0 km/h
1.0°
↑
5.0 km/h
1
1.0°
↑
4.0 km/h
2
1.0°
↑
5.0 km/h
3
1.0°
↑
2.0 km/h
4
1.0°
↑
3.0 km/h
5
0.0°
↑
3.0 km/h
6
-0.0°
↑
3.0 km/h
7
-0.0°
↑
4.0 km/h
8
0.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Trường Trị, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 9 (Cao) |
| CO: | 881.85 µg/m³ |
| O3: | 35.0 µg/m³ |
| NO2: | 25.05 µg/m³ |
| SO2: | 29.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 66.95 µg/m³ |
| PM10: | 76.75 µg/m³ |