Thời tiết tại Trường Trị, Trung Hoa 🇨🇳

13.9°C
cảm giác như 13.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Trường Trị, Trung Hoa vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (96°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 45% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:25 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Trường Trị, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.1°C
14.8°C
13.8°C
82%
9.0 kph
4.0 mm
0.0
06:25 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
14.2°C
13.6°C
12.9°C
94%
13.0 kph
26.4 mm
0.0
06:26 AM
06:06 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
11.5°C
11.8°C
10.7°C
95%
13.0 kph
33.9 mm
0.0
06:26 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.5°C
16.0°C
12.3°C
89%
6.8 kph
2.9 mm
1.0
06:27 AM
06:03 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.3°C
15.1°C
11.2°C
93%
18.7 kph
0.4 mm
4.0
06:28 AM
06:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.9°C
8.9°C
7.5°C
93%
19.4 kph
0.3 mm
2.0
06:29 AM
06:00 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Trường Trị, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
16.0°C
14.0°C
13.0°C
11.0°C
3

14.0°
↑
2.0 km/h
4

14.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
5

14.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
6

14.0°
↑
2.0 km/h
7

14.0°
↑
2.0 km/h
8

15.0°
↑
1.0 km/h
9

15.0°
↑
1.0 km/h
10

15.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
11

15.0°
↑
4.0 km/h
12

16.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
13

16.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
14

16.0°
0.0 mm
↑
0.0 km/h
15

16.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
16

16.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
17

16.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
18

15.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
19

15.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
20

14.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
21

14.0°
2.1 mm
↑
9.0 km/h
22

14.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
23

14.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h

14.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1

14.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
2

14.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Trường Trị, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
CO: | 295.85 µg/m³ |
O3: | 89.0 µg/m³ |
NO2: | 17.05 µg/m³ |
SO2: | 14.05 µg/m³ |
PM2.5: | 46.45 µg/m³ |
PM10: | 48.15 µg/m³ |