Thời tiết tại Khai Phong, Trung Hoa 🇨🇳
3.1°C
cảm giác như 0.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Khai Phong, Trung Hoa vào 3:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 25% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (250°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1040.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Khai Phong, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
9.7°C
4.8°C
1.5°C
37%
25.9 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
05:16 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
12.3°C
6.7°C
2.4°C
40%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
05:15 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
14.1°C
8.9°C
5.2°C
48%
13.3 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
05:15 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.3°C
9.5°C
5.1°C
45%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
14.8°C
9.9°C
6.2°C
51%
14.0 kph
0.0 mm
3.0
07:03 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
16.1°C
11.2°C
8.4°C
45%
18.4 kph
0.0 mm
4.0
07:04 AM
05:14 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Khai Phong, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
11.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
-1.0°C
4
2.0°
↑
13.0 km/h
5
2.0°
↑
15.0 km/h
6
2.0°
↑
18.0 km/h
7
2.0°
↑
22.0 km/h
8
2.0°
↑
23.0 km/h
9
4.0°
↑
24.0 km/h
10
6.0°
↑
26.0 km/h
11
7.0°
↑
26.0 km/h
12
8.0°
↑
25.0 km/h
13
9.0°
↑
23.0 km/h
14
10.0°
↑
18.0 km/h
15
10.0°
↑
13.0 km/h
16
9.0°
↑
9.0 km/h
17
7.0°
↑
9.0 km/h
18
6.0°
↑
7.0 km/h
19
5.0°
↑
4.0 km/h
20
5.0°
↑
4.0 km/h
21
5.0°
↑
7.0 km/h
22
4.0°
↑
8.0 km/h
23
4.0°
↑
9.0 km/h
3.0°
↑
9.0 km/h
1
3.0°
↑
9.0 km/h
2
3.0°
↑
10.0 km/h
3
3.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Khai Phong, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 739.85 µg/m³ |
| O3: | 14.0 µg/m³ |
| NO2: | 39.35 µg/m³ |
| SO2: | 26.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 52.75 µg/m³ |
| PM10: | 88.35 µg/m³ |