Thời tiết tại Bạc Châu, Trung Hoa 🇨🇳

19.1°C
cảm giác như 19.1°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Bạc Châu, Trung Hoa vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (45°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bạc Châu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
20.6°C
19.5°C
18.9°C
95%
9.0 kph
6.4 mm
0.0
06:13 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
21.9°C
19.6°C
91%
11.5 kph
0.7 mm
1.0
06:14 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.3°C
20.0°C
16.4°C
91%
20.5 kph
2.0 mm
1.0
06:15 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
24.9°C
19.7°C
15.9°C
82%
16.2 kph
0.1 mm
2.0
06:15 AM
05:54 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.2°C
21.6°C
20.3°C
89%
18.4 kph
0.2 mm
5.0
06:16 AM
05:52 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.9°C
18.7°C
17.5°C
94%
23.4 kph
1.0 mm
4.0
06:17 AM
05:51 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bạc Châu, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
20.0°C
19.0°C
18.0°C
16.0°C
3

19.0°
↑
3.0 km/h
4

19.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
5

19.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
6

19.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
7

19.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
8

19.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
9

19.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
10

20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
11

21.0°
2.0 mm
↑
6.0 km/h
12

20.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
13

20.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
14

20.0°
1.0 mm
↑
5.0 km/h
15

20.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
16

20.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
17

20.0°
0.7 mm
↑
8.0 km/h
18

19.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
19

19.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
20

19.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
21

20.0°
0.8 mm
↑
8.0 km/h
22

20.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
23

20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h

20.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
1

20.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
2

20.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bạc Châu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 321.85 µg/m³ |
O3: | 76.0 µg/m³ |
NO2: | 17.85 µg/m³ |
SO2: | 15.95 µg/m³ |
PM2.5: | 30.55 µg/m³ |
PM10: | 30.75 µg/m³ |