Thời tiết tại Bạc Châu, Trung Hoa 🇨🇳
3.1°C
cảm giác như 1.3°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Bạc Châu, Trung Hoa vào 8:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 46% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (241°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1033.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 2% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bạc Châu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.9°C
6.3°C
1.8°C
41%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
14.7°C
8.7°C
4.7°C
49%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:54 AM
05:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.4°C
9.2°C
4.6°C
44%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
06:55 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
14.8°C
9.9°C
5.6°C
46%
14.0 kph
0.0 mm
1.0
06:56 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
16.9°C
11.4°C
7.7°C
50%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:56 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
16.5°C
11.7°C
8.3°C
46%
30.2 kph
0.0 mm
4.0
06:57 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
12.7°C
7.9°C
4.4°C
53%
20.9 kph
0.0 mm
3.0
06:58 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bạc Châu, Trung Hoa 🇨🇳
Wednesday, November 19, 2025
13.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
9
5.0°
↑
8.0 km/h
10
7.0°
↑
8.0 km/h
11
9.0°
↑
10.0 km/h
12
10.0°
↑
12.0 km/h
13
11.0°
↑
12.0 km/h
14
12.0°
↑
12.0 km/h
15
12.0°
↑
11.0 km/h
16
12.0°
↑
8.0 km/h
17
10.0°
↑
7.0 km/h
18
8.0°
↑
9.0 km/h
19
8.0°
↑
12.0 km/h
20
7.0°
↑
12.0 km/h
21
7.0°
↑
12.0 km/h
22
6.0°
↑
12.0 km/h
23
6.0°
↑
12.0 km/h
6.0°
↑
12.0 km/h
1
6.0°
↑
12.0 km/h
2
6.0°
↑
11.0 km/h
3
5.0°
↑
11.0 km/h
4
5.0°
↑
12.0 km/h
5
5.0°
↑
12.0 km/h
6
5.0°
↑
11.0 km/h
7
5.0°
↑
12.0 km/h
8
6.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bạc Châu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
| CO: | 637.85 µg/m³ |
| O3: | 10.0 µg/m³ |
| NO2: | 36.85 µg/m³ |
| SO2: | 26.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 58.05 µg/m³ |
| PM10: | 68.65 µg/m³ |