Thời tiết tại Tế Ninh, Trung Hoa 🇨🇳

18.2°C
cảm giác như 18.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Tế Ninh, Trung Hoa vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 88% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (48°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 53% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:11 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tế Ninh, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.1°C
19.6°C
17.6°C
86%
6.1 kph
3.4 mm
1.0
06:11 AM
05:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
21.0°C
19.6°C
18.7°C
96%
6.8 kph
13.5 mm
0.0
06:11 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
20.9°C
19.1°C
16.1°C
94%
15.1 kph
6.0 mm
0.0
06:12 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều mây
24.4°C
19.3°C
15.0°C
84%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
05:50 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.2°C
19.8°C
18.6°C
90%
13.3 kph
1.6 mm
4.0
06:14 AM
05:48 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.6°C
16.7°C
15.0°C
89%
17.6 kph
2.4 mm
4.0
06:15 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tế Ninh, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
24.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
15.0°C
3

18.0°
↑
5.0 km/h
4

18.0°
↑
4.0 km/h
5

18.0°
↑
4.0 km/h
6

18.0°
↑
6.0 km/h
7

18.0°
↑
5.0 km/h
8

20.0°
↑
6.0 km/h
9

21.0°
↑
6.0 km/h
10

22.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
11

22.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
12

22.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13

22.0°
↑
4.0 km/h
14

21.0°
↑
4.0 km/h
15

21.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16

20.0°
1.1 mm
↑
6.0 km/h
17

20.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
18

19.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
19

19.0°
↑
6.0 km/h
20

19.0°
↑
5.0 km/h
21

19.0°
↑
5.0 km/h
22

19.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
23

19.0°
1.1 mm
↑
1.0 km/h

19.0°
2.1 mm
↑
2.0 km/h
1

19.0°
2.1 mm
↑
4.0 km/h
2

19.0°
3.1 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tế Ninh, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 342.85 µg/m³ |
O3: | 92.0 µg/m³ |
NO2: | 14.55 µg/m³ |
SO2: | 17.65 µg/m³ |
PM2.5: | 33.75 µg/m³ |
PM10: | 34.75 µg/m³ |