Thời tiết tại Tế Ninh, Trung Hoa 🇨🇳
0.2°C
cảm giác như -2.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Tế Ninh, Trung Hoa vào 8:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 41% |
| 🌬️ Gió: | 7.9 kph (277°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1037.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tế Ninh, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
7.3°C
2.5°C
-1.4°C
33%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
06:52 AM
05:06 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
11.8°C
5.7°C
0.9°C
40%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
06:53 AM
05:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
13.0°C
7.7°C
3.8°C
52%
11.2 kph
0.0 mm
0.0
06:54 AM
05:05 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
13.7°C
8.3°C
3.9°C
46%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
06:55 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
14.3°C
8.9°C
4.2°C
49%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:56 AM
05:04 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
15.6°C
10.2°C
6.8°C
50%
13.0 kph
0.0 mm
4.0
06:57 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
16.0°C
10.5°C
4.0°C
47%
37.4 kph
0.0 mm
4.0
06:58 AM
05:03 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tế Ninh, Trung Hoa 🇨🇳
Tuesday, November 18, 2025
9.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
9
2.0°
↑
12.0 km/h
10
4.0°
↑
14.0 km/h
11
5.0°
↑
14.0 km/h
12
6.0°
↑
14.0 km/h
13
7.0°
↑
15.0 km/h
14
7.0°
↑
16.0 km/h
15
7.0°
↑
16.0 km/h
16
7.0°
↑
13.0 km/h
17
5.0°
↑
9.0 km/h
18
4.0°
↑
8.0 km/h
19
3.0°
↑
7.0 km/h
20
3.0°
↑
6.0 km/h
21
3.0°
↑
6.0 km/h
22
2.0°
↑
8.0 km/h
23
2.0°
↑
8.0 km/h
2.0°
↑
8.0 km/h
1
2.0°
↑
8.0 km/h
2
2.0°
↑
6.0 km/h
3
1.0°
↑
6.0 km/h
4
1.0°
↑
5.0 km/h
5
1.0°
↑
4.0 km/h
6
1.0°
↑
3.0 km/h
7
1.0°
↑
2.0 km/h
8
3.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tế Ninh, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
| CO: | 654.85 µg/m³ |
| O3: | 15.0 µg/m³ |
| NO2: | 30.95 µg/m³ |
| SO2: | 29.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 61.85 µg/m³ |
| PM10: | 69.75 µg/m³ |