Thời tiết tại Lai Vu, Trung Hoa 🇨🇳
-0.1°C
cảm giác như -0.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Lai Vu, Trung Hoa vào 23:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 38% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (293°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1033.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 3% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:49 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lai Vu, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
5.6°C
0.7°C
-2.9°C
33%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
06:49 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
9.0°C
3.4°C
-0.6°C
38%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
06:50 AM
04:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
10.7°C
5.4°C
1.6°C
50%
5.4 kph
0.0 mm
0.0
06:51 AM
04:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
11.9°C
6.5°C
2.4°C
40%
5.4 kph
0.0 mm
0.0
06:52 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
12.2°C
7.2°C
2.8°C
47%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
06:53 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
13.2°C
8.1°C
5.4°C
57%
9.4 kph
0.0 mm
3.0
06:54 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
13.2°C
7.8°C
4.1°C
50%
25.9 kph
0.0 mm
3.0
06:55 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Lai Vu, Trung Hoa 🇨🇳
Wednesday, November 19, 2025
11.0°C
8.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
-0.0°
↑
3.0 km/h
1
-0.0°
↑
3.0 km/h
2
-0.0°
↑
2.0 km/h
3
-0.0°
↑
2.0 km/h
4
-0.0°
↑
2.0 km/h
5
-0.0°
↑
2.0 km/h
6
-1.0°
↑
2.0 km/h
7
-1.0°
↑
1.0 km/h
8
1.0°
↑
2.0 km/h
9
3.0°
↑
2.0 km/h
10
4.0°
↑
5.0 km/h
11
6.0°
↑
8.0 km/h
12
8.0°
↑
10.0 km/h
13
8.0°
↑
10.0 km/h
14
9.0°
↑
10.0 km/h
15
9.0°
↑
11.0 km/h
16
8.0°
↑
9.0 km/h
17
6.0°
↑
8.0 km/h
18
5.0°
↑
7.0 km/h
19
4.0°
↑
6.0 km/h
20
4.0°
↑
6.0 km/h
21
4.0°
↑
6.0 km/h
22
3.0°
↑
5.0 km/h
23
3.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lai Vu, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 253.85 µg/m³ |
| O3: | 58.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.55 µg/m³ |
| SO2: | 23.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.35 µg/m³ |
| PM10: | 40.85 µg/m³ |