Thời tiết tại Hạc Bích, Trung Hoa 🇨🇳
3.2°C
cảm giác như 2.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Hạc Bích, Trung Hoa vào 7:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 34% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (224°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1031.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hạc Bích, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
13.7°C
7.6°C
3.2°C
34%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
07:03 AM
05:14 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
12.5°C
8.3°C
5.8°C
35%
18.0 kph
0.0 mm
0.0
07:04 AM
05:13 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.3°C
8.3°C
4.2°C
36%
10.4 kph
0.0 mm
0.0
07:05 AM
05:13 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
13.6°C
9.2°C
5.0°C
35%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:06 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.1°C
12.1°C
7.5°C
31%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
07:07 AM
05:12 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
15.4°C
10.2°C
6.1°C
37%
23.0 kph
0.0 mm
4.0
07:08 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
13.9°C
7.7°C
3.1°C
29%
12.6 kph
0.0 mm
3.0
07:09 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hạc Bích, Trung Hoa 🇨🇳
Wednesday, November 19, 2025
15.0°C
12.0°C
8.0°C
5.0°C
2.0°C
8
4.0°
↑
6.0 km/h
9
7.0°
↑
5.0 km/h
10
9.0°
↑
7.0 km/h
11
11.0°
↑
8.0 km/h
12
12.0°
↑
10.0 km/h
13
13.0°
↑
12.0 km/h
14
14.0°
↑
13.0 km/h
15
14.0°
↑
10.0 km/h
16
13.0°
↑
10.0 km/h
17
10.0°
↑
10.0 km/h
18
9.0°
↑
9.0 km/h
19
8.0°
↑
9.0 km/h
20
8.0°
↑
8.0 km/h
21
8.0°
↑
8.0 km/h
22
8.0°
↑
7.0 km/h
23
7.0°
↑
6.0 km/h
7.0°
↑
4.0 km/h
1
7.0°
↑
3.0 km/h
2
7.0°
↑
4.0 km/h
3
7.0°
↑
4.0 km/h
4
7.0°
↑
5.0 km/h
5
7.0°
↑
8.0 km/h
6
6.0°
↑
8.0 km/h
7
6.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hạc Bích, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 8 (Cao) |
| CO: | 456.85 µg/m³ |
| O3: | 12.0 µg/m³ |
| NO2: | 38.45 µg/m³ |
| SO2: | 30.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 63.95 µg/m³ |
| PM10: | 71.65 µg/m³ |