Thời tiết tại Hạc Bích, Trung Hoa 🇨🇳

17.1°C
cảm giác như 17.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Hạc Bích, Trung Hoa vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 86% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (351°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 27% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hạc Bích, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.5°C
18.9°C
17.0°C
82%
5.8 kph
3.5 mm
0.0
06:20 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
17.9°C
17.4°C
16.5°C
94%
18.4 kph
26.4 mm
0.0
06:21 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
14.0°C
13.5°C
12.5°C
93%
25.9 kph
18.3 mm
0.0
06:22 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.6°C
17.2°C
12.7°C
83%
9.0 kph
0.2 mm
1.0
06:23 AM
05:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.1°C
16.8°C
11.9°C
89%
27.7 kph
1.8 mm
4.0
06:24 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.1°C
10.2°C
8.5°C
90%
28.8 kph
3.5 mm
3.0
06:24 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hạc Bích, Trung Hoa 🇨🇳
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
21.0°C
19.0°C
17.0°C
15.0°C
3

17.0°
↑
2.0 km/h
4

17.0°
↑
2.0 km/h
5

17.0°
↑
2.0 km/h
6

17.0°
↑
1.0 km/h
7

18.0°
↑
1.0 km/h
8

19.0°
↑
3.0 km/h
9

20.0°
↑
3.0 km/h
10

21.0°
↑
4.0 km/h
11

21.0°
↑
4.0 km/h
12

22.0°
↑
4.0 km/h
13

22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
14

21.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
15

21.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
16

20.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
17

19.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
18

19.0°
↑
4.0 km/h
19

19.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
20

18.0°
0.8 mm
↑
2.0 km/h
21

18.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
22

18.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
23

18.0°
0.6 mm
↑
1.0 km/h

18.0°
0.7 mm
↑
4.0 km/h
1

18.0°
0.4 mm
↑
5.0 km/h
2

18.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hạc Bích, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 275.85 µg/m³ |
O3: | 101.0 µg/m³ |
NO2: | 21.35 µg/m³ |
SO2: | 19.35 µg/m³ |
PM2.5: | 31.55 µg/m³ |
PM10: | 33.45 µg/m³ |