Thời tiết tại Hàm Đan, Trung Hoa 🇨🇳
4.1°C
cảm giác như 2.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Hàm Đan, Trung Hoa vào 23:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 32% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (212°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1033.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 2% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hàm Đan, Trung Hoa 🇨🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
9.8°C
4.4°C
0.2°C
25%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
07:02 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
13.5°C
7.4°C
2.9°C
34%
15.5 kph
0.0 mm
0.0
07:03 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
12.8°C
8.6°C
5.8°C
38%
18.7 kph
0.0 mm
0.0
07:04 AM
05:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
14.6°C
8.8°C
4.7°C
38%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:06 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
U ám
13.5°C
8.9°C
5.1°C
42%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
07:07 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
18.2°C
11.3°C
7.1°C
30%
10.8 kph
0.0 mm
4.0
07:08 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
16.2°C
11.6°C
8.1°C
31%
29.9 kph
0.0 mm
4.0
07:09 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Hàm Đan, Trung Hoa 🇨🇳
Wednesday, November 19, 2025
15.0°C
11.0°C
8.0°C
4.0°C
0.0°C
4.0°
↑
5.0 km/h
1
4.0°
↑
6.0 km/h
2
4.0°
↑
6.0 km/h
3
4.0°
↑
8.0 km/h
4
4.0°
↑
8.0 km/h
5
3.0°
↑
9.0 km/h
6
3.0°
↑
10.0 km/h
7
3.0°
↑
10.0 km/h
8
4.0°
↑
10.0 km/h
9
6.0°
↑
10.0 km/h
10
8.0°
↑
12.0 km/h
11
10.0°
↑
13.0 km/h
12
12.0°
↑
14.0 km/h
13
13.0°
↑
16.0 km/h
14
13.0°
↑
16.0 km/h
15
14.0°
↑
16.0 km/h
16
13.0°
↑
14.0 km/h
17
10.0°
↑
14.0 km/h
18
9.0°
↑
14.0 km/h
19
8.0°
↑
13.0 km/h
20
8.0°
↑
12.0 km/h
21
7.0°
↑
11.0 km/h
22
7.0°
↑
11.0 km/h
23
7.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hàm Đan, Trung Hoa 🇨🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 435.85 µg/m³ |
| O3: | 65.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.45 µg/m³ |
| SO2: | 16.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 19.35 µg/m³ |
| PM10: | 51.25 µg/m³ |