Thời tiết tại Zürich, Thụy Sĩ 🇨🇭

13.1°C
cảm giác như 13.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Zürich, Thụy Sĩ vào 17:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (89°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:28 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zürich, Thụy Sĩ 🇨🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
12.1°C
6.7°C
1.4°C
74%
4.3 kph
0.0 mm
0.0
07:28 AM
07:01 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
19.7°C
12.0°C
7.1°C
75%
28.1 kph
11.1 mm
1.0
07:29 AM
06:59 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.9°C
7.3°C
4.7°C
85%
17.6 kph
3.1 mm
0.0
07:31 AM
06:57 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.6°C
8.5°C
4.4°C
83%
8.3 kph
0.4 mm
1.0
07:32 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
17.3°C
11.2°C
6.9°C
80%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
07:33 AM
06:53 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
17.4°C
11.8°C
8.2°C
86%
2.9 kph
0.0 mm
4.0
07:35 AM
06:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.3°C
13.2°C
9.6°C
86%
11.5 kph
0.1 mm
3.0
07:36 AM
06:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Zürich, Thụy Sĩ 🇨🇭
Friday, October 03, 2025
21.0°C
17.0°C
13.0°C
9.0°C
5.0°C
18

9.0°
↑
0.0 km/h
19

8.0°
↑
3.0 km/h
20

8.0°
↑
1.0 km/h
21

8.0°
↑
2.0 km/h
22

8.0°
↑
4.0 km/h
23

8.0°
↑
0.0 km/h

7.0°
↑
4.0 km/h
1

7.0°
↑
4.0 km/h
2

9.0°
↑
4.0 km/h
3

9.0°
↑
4.0 km/h
4

10.0°
↑
3.0 km/h
5

10.0°
↑
4.0 km/h
6

10.0°
↑
5.0 km/h
7

11.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
8

11.0°
↑
8.0 km/h
9

12.0°
↑
8.0 km/h
10

13.0°
↑
11.0 km/h
11

16.0°
↑
12.0 km/h
12

18.0°
↑
14.0 km/h
13

20.0°
↑
18.0 km/h
14

19.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
15

19.0°
0.4 mm
↑
24.0 km/h
16

17.0°
0.2 mm
↑
25.0 km/h
17

15.0°
1.6 mm
↑
28.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zürich, Thụy Sĩ 🇨🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 220.85 µg/m³ |
O3: | 59.0 µg/m³ |
NO2: | 20.75 µg/m³ |
SO2: | 1.95 µg/m³ |
PM2.5: | 17.55 µg/m³ |
PM10: | 23.15 µg/m³ |