Thời tiết tại Zürich, Thụy Sĩ 🇨🇭
-1.6°C
cảm giác như -2.8°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Zürich, Thụy Sĩ vào 8:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 4.0 kph (50°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:35 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Zürich, Thụy Sĩ 🇨🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
3.6°C
0.5°C
-1.5°C
85%
6.5 kph
0.2 mm
0.0
07:35 AM
04:47 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
4.8°C
0.8°C
-2.1°C
74%
7.9 kph
0.0 mm
0.0
07:37 AM
04:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết nhẹ
2.2°C
0.7°C
-1.2°C
89%
9.7 kph
3.7 mm
0.0
07:38 AM
04:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết vừa
2.4°C
-0.6°C
-3.3°C
86%
10.4 kph
2.2 mm
0.0
07:39 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
1.4°C
-2.6°C
-4.5°C
86%
4.3 kph
0.1 mm
0.0
07:41 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.5°C
1.2°C
-2.5°C
97%
13.7 kph
3.5 mm
1.0
07:42 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.2°C
2.0°C
0.4°C
95%
6.5 kph
1.7 mm
1.0
07:43 AM
04:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Zürich, Thụy Sĩ 🇨🇭
Tuesday, November 18, 2025
5.0°C
3.0°C
0.0°C
-2.0°C
-4.0°C
9
0.0°
↑
4.0 km/h
10
1.0°
↑
5.0 km/h
11
2.0°
↑
5.0 km/h
12
3.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
13
3.0°
↑
4.0 km/h
14
4.0°
↑
0.0 km/h
15
4.0°
↑
2.0 km/h
16
3.0°
↑
3.0 km/h
17
0.0°
↑
3.0 km/h
18
-0.0°
↑
4.0 km/h
19
-1.0°
↑
4.0 km/h
20
-1.0°
↑
4.0 km/h
21
-1.0°
↑
4.0 km/h
22
-1.0°
↑
4.0 km/h
23
-2.0°
↑
5.0 km/h
-1.0°
↑
4.0 km/h
1
-2.0°
↑
4.0 km/h
2
-2.0°
↑
5.0 km/h
3
-2.0°
↑
4.0 km/h
4
-2.0°
↑
4.0 km/h
5
-2.0°
↑
4.0 km/h
6
-2.0°
↑
4.0 km/h
7
-2.0°
↑
4.0 km/h
8
-2.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Zürich, Thụy Sĩ 🇨🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 223.85 µg/m³ |
| O3: | 18.0 µg/m³ |
| NO2: | 23.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 12.25 µg/m³ |
| PM10: | 13.65 µg/m³ |