Thời tiết tại Biel/Bienne, Thụy Sĩ 🇨🇭

10.3°C
cảm giác như 9.7°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Biel/Bienne, Thụy Sĩ vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 100% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (214°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 6.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Biel/Bienne, Thụy Sĩ 🇨🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
17.2°C
11.1°C
4.1°C
82%
28.8 kph
6.9 mm
0.0
07:34 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.1°C
6.1°C
3.0°C
87%
17.6 kph
2.9 mm
0.0
07:36 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.9°C
7.7°C
3.1°C
85%
6.1 kph
1.0 mm
1.0
07:37 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
17.0°C
9.7°C
3.9°C
83%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
07:38 AM
06:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Sương mù
17.7°C
10.9°C
8.4°C
89%
4.0 kph
0.0 mm
3.0
07:40 AM
06:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.3°C
12.1°C
7.1°C
88%
10.4 kph
0.1 mm
3.0
07:41 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
16.9°C
11.4°C
7.6°C
88%
10.8 kph
0.0 mm
4.0
07:43 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Biel/Bienne, Thụy Sĩ 🇨🇭
Saturday, October 04, 2025
19.0°C
14.0°C
10.0°C
6.0°C
1.0°C
4

12.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
5

12.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
6

12.0°
↑
12.0 km/h
7

12.0°
↑
11.0 km/h
8

13.0°
↑
12.0 km/h
9

14.0°
↑
13.0 km/h
10

15.0°
↑
16.0 km/h
11

16.0°
↑
19.0 km/h
12

17.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
13

17.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
14

16.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
15

16.0°
0.4 mm
↑
29.0 km/h
16

12.0°
3.5 mm
↑
23.0 km/h
17

9.0°
1.3 mm
↑
23.0 km/h
18

8.0°
0.4 mm
↑
18.0 km/h
19

8.0°
0.3 mm
↑
15.0 km/h
20

7.0°
0.4 mm
↑
17.0 km/h
21

7.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
22

5.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
23

4.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h

4.0°
↑
13.0 km/h
1

3.0°
↑
14.0 km/h
2

3.0°
↑
14.0 km/h
3

4.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Biel/Bienne, Thụy Sĩ 🇨🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 155.85 µg/m³ |
O3: | 61.0 µg/m³ |
NO2: | 7.05 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 7.75 µg/m³ |
PM10: | 8.65 µg/m³ |