Thời tiết tại Biel/Bienne, Thụy Sĩ 🇨🇭
6.3°C
cảm giác như 6.2°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Biel/Bienne, Thụy Sĩ vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (102°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 0.2 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 60% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Biel/Bienne, Thụy Sĩ 🇨🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.3°C
5.2°C
4.1°C
94%
6.1 kph
1.2 mm
0.0
07:37 AM
04:55 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
5.9°C
1.7°C
-4.7°C
95%
13.3 kph
12.3 mm
0.0
07:38 AM
04:54 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
-0.9°C
-4.3°C
-6.4°C
90%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
07:39 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
1.4°C
-3.9°C
-6.8°C
86%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
07:41 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa phùn nhẹ
1.8°C
0.1°C
-3.3°C
93%
21.2 kph
2.5 mm
0.0
07:42 AM
04:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết nhẹ
-0.8°C
-1.0°C
-1.7°C
98%
8.3 kph
1.4 mm
1.0
07:44 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
1.0°C
-1.0°C
-4.0°C
98%
5.0 kph
5.5 mm
1.0
07:45 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Biel/Bienne, Thụy Sĩ 🇨🇭
Sunday, November 16, 2025
9.0°C
7.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
7
4.0°
↑
2.0 km/h
8
5.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
9
6.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
10
6.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
11
6.0°
0.3 mm
↑
1.0 km/h
12
7.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
13
6.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
14
7.0°
↑
4.0 km/h
15
6.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
16
6.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
17
6.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
18
5.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
19
5.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
20
4.0°
↑
3.0 km/h
21
4.0°
↑
1.0 km/h
22
5.0°
↑
1.0 km/h
23
4.0°
↑
1.0 km/h
5.0°
↑
1.0 km/h
1
5.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
2
5.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
3
5.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
4
5.0°
0.5 mm
↑
5.0 km/h
5
5.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
6
5.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Biel/Bienne, Thụy Sĩ 🇨🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 149.85 µg/m³ |
| O3: | 39.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.55 µg/m³ |
| PM10: | 11.45 µg/m³ |