Thời tiết tại Geneva, Thụy Sĩ 🇨🇭

10.2°C
cảm giác như 9.3°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Geneva, Thụy Sĩ vào 21:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 7.9 kph (233°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.5 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:38 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Geneva, Thụy Sĩ 🇨🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
20.9°C
12.5°C
5.6°C
72%
25.9 kph
8.8 mm
0.0
07:38 AM
07:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.1°C
7.1°C
3.3°C
79%
8.3 kph
1.3 mm
1.0
07:39 AM
07:08 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
14.8°C
7.6°C
2.0°C
76%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
07:41 AM
07:06 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
17.0°C
9.6°C
4.1°C
81%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
07:42 AM
07:04 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
17.2°C
10.8°C
5.8°C
85%
5.4 kph
0.0 mm
1.0
07:43 AM
07:02 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.4°C
11.2°C
9.0°C
88%
12.2 kph
0.0 mm
3.0
07:45 AM
07:00 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.5°C
12.9°C
9.2°C
89%
11.2 kph
0.0 mm
3.0
07:46 AM
06:58 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Geneva, Thụy Sĩ 🇨🇭
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
11.0°C
8.0°C
4.0°C
1.0°C
22

7.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
23

6.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h

5.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
1

6.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
2

5.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
3

5.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
4

4.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
5

6.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
6

6.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
7

5.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
8

7.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
9

9.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
10

10.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
11

11.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
12

12.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
13

11.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
14

10.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
15

11.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
16

11.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
17

11.0°
↑
4.0 km/h
18

6.0°
↑
5.0 km/h
19

5.0°
↑
5.0 km/h
20

4.0°
↑
2.0 km/h
21

4.0°
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Geneva, Thụy Sĩ 🇨🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 127.85 µg/m³ |
O3: | 48.0 µg/m³ |
NO2: | 7.55 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 2.45 µg/m³ |
PM10: | 3.25 µg/m³ |