Thời tiết tại Geneva, Thụy Sĩ 🇨🇭
4.3°C
cảm giác như 0.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Geneva, Thụy Sĩ vào 6:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 70% |
| 🌬️ Gió: | 18.0 kph (23°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Geneva, Thụy Sĩ 🇨🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Có mây
5.1°C
1.9°C
-1.9°C
82%
20.2 kph
0.1 mm
0.0
07:41 AM
05:00 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
5.7°C
0.5°C
-2.5°C
73%
11.2 kph
1.5 mm
0.0
07:42 AM
04:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.8°C
0.1°C
-3.1°C
95%
10.8 kph
9.1 mm
0.0
07:44 AM
04:58 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
2.0°C
-1.2°C
-4.4°C
87%
18.0 kph
5.1 mm
0.0
07:45 AM
04:57 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
0.8°C
-3.6°C
-6.3°C
89%
10.8 kph
2.0 mm
0.0
07:46 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
2.7°C
1.6°C
-0.3°C
100%
11.9 kph
7.0 mm
1.0
07:48 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
2.7°C
1.5°C
-0.4°C
98%
13.3 kph
9.9 mm
1.0
07:49 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Geneva, Thụy Sĩ 🇨🇭
Tuesday, November 18, 2025
7.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
-4.0°C
7
2.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
8
2.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
9
3.0°
↑
14.0 km/h
10
3.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
11
4.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
12
4.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
13
5.0°
↑
6.0 km/h
14
5.0°
↑
5.0 km/h
15
5.0°
↑
4.0 km/h
16
5.0°
↑
2.0 km/h
17
0.0°
↑
1.0 km/h
18
-0.0°
↑
2.0 km/h
19
-1.0°
↑
3.0 km/h
20
-1.0°
↑
4.0 km/h
21
-1.0°
↑
4.0 km/h
22
-2.0°
↑
5.0 km/h
23
-2.0°
↑
5.0 km/h
-2.0°
↑
5.0 km/h
1
-2.0°
↑
5.0 km/h
2
-2.0°
↑
6.0 km/h
3
-2.0°
↑
6.0 km/h
4
-2.0°
↑
6.0 km/h
5
-2.0°
↑
6.0 km/h
6
-2.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Geneva, Thụy Sĩ 🇨🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 149.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.05 µg/m³ |
| PM10: | 5.95 µg/m³ |