Thời tiết tại Torino, Italia (Ý) 🇮🇹

17.0°C
cảm giác như 17.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Torino, Italia (Ý) vào 15:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 59% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (117°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:31 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Torino, Italia (Ý) 🇮🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
18.8°C
13.1°C
8.5°C
73%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
07:31 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
18.6°C
13.8°C
9.4°C
55%
13.0 kph
0.1 mm
1.0
07:33 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
18.2°C
11.9°C
7.0°C
49%
4.0 kph
0.0 mm
1.0
07:34 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
19.5°C
12.9°C
7.8°C
55%
3.6 kph
0.0 mm
1.0
07:35 AM
06:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
19.7°C
13.6°C
8.7°C
62%
3.6 kph
0.0 mm
1.0
07:37 AM
06:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
20.3°C
14.6°C
10.7°C
65%
4.7 kph
0.0 mm
4.0
07:38 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
21.4°C
15.5°C
11.2°C
65%
4.3 kph
0.0 mm
5.0
07:39 AM
06:53 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Torino, Italia (Ý) 🇮🇹
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
17.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C
16

18.0°
↑
8.0 km/h
17

16.0°
↑
8.0 km/h
18

14.0°
↑
6.0 km/h
19

13.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
20

13.0°
↑
6.0 km/h
21

13.0°
↑
7.0 km/h
22

13.0°
↑
7.0 km/h
23

13.0°
↑
6.0 km/h

13.0°
↑
5.0 km/h
1

13.0°
↑
5.0 km/h
2

12.0°
↑
5.0 km/h
3

12.0°
↑
5.0 km/h
4

11.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
5

12.0°
↑
6.0 km/h
6

11.0°
↑
9.0 km/h
7

11.0°
↑
11.0 km/h
8

12.0°
↑
8.0 km/h
9

15.0°
↑
6.0 km/h
10

17.0°
↑
2.0 km/h
11

18.0°
↑
7.0 km/h
12

18.0°
↑
13.0 km/h
13

18.0°
↑
12.0 km/h
14

19.0°
↑
11.0 km/h
15

18.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Torino, Italia (Ý) 🇮🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 190.85 µg/m³ |
O3: | 99.0 µg/m³ |
NO2: | 7.45 µg/m³ |
SO2: | 3.05 µg/m³ |
PM2.5: | 19.45 µg/m³ |
PM10: | 23.35 µg/m³ |