Thời tiết tại Torino, Italia (Ý) 🇮🇹
5.3°C
cảm giác như 5.0°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Torino, Italia (Ý) vào 22:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (162°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:32 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:57 PM |
Dự báo 7 ngày cho Torino, Italia (Ý) 🇮🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.1°C
7.8°C
6.4°C
74%
9.7 kph
0.5 mm
0.0
07:32 AM
04:57 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.1°C
6.7°C
5.7°C
73%
6.5 kph
0.2 mm
0.0
07:33 AM
04:56 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
9.3°C
6.0°C
3.1°C
67%
6.5 kph
0.1 mm
0.0
07:34 AM
04:56 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.4°C
4.2°C
2.3°C
48%
9.7 kph
1.1 mm
0.0
07:36 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
6.4°C
2.5°C
-0.3°C
43%
5.4 kph
0.0 mm
0.0
07:37 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
6.2°C
2.1°C
-1.1°C
47%
4.3 kph
0.0 mm
2.0
07:38 AM
04:53 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
7.8°C
3.1°C
-0.5°C
52%
4.7 kph
0.0 mm
2.0
07:39 AM
04:53 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Torino, Italia (Ý) 🇮🇹
Tuesday, November 18, 2025
10.0°C
8.0°C
6.0°C
5.0°C
3.0°C
23
6.0°
↑
3.0 km/h
6.0°
↑
2.0 km/h
1
6.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
2
6.0°
↑
2.0 km/h
3
6.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
4
6.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
5
6.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
6
6.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
7
6.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
8
6.0°
0.0 mm
↑
0.0 km/h
9
7.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
10
7.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
11
8.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
12
8.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
13
8.0°
↑
6.0 km/h
14
8.0°
↑
6.0 km/h
15
8.0°
↑
6.0 km/h
16
8.0°
↑
6.0 km/h
17
7.0°
↑
5.0 km/h
18
7.0°
↑
4.0 km/h
19
7.0°
↑
3.0 km/h
20
7.0°
↑
3.0 km/h
21
7.0°
↑
2.0 km/h
22
6.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Torino, Italia (Ý) 🇮🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 715.85 µg/m³ |
| O3: | 2.0 µg/m³ |
| NO2: | 74.85 µg/m³ |
| SO2: | 6.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 48.15 µg/m³ |
| PM10: | 70.85 µg/m³ |