Thời tiết tại Milan, Italia (Ý) 🇮🇹

10.4°C
cảm giác như 10.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Milan, Italia (Ý) vào 23:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (79°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:24 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Milan, Italia (Ý) 🇮🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
17.2°C
13.7°C
10.4°C
60%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
07:24 AM
07:00 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.8°C
15.0°C
10.9°C
63%
5.8 kph
0.4 mm
1.0
07:26 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.1°C
13.4°C
10.8°C
73%
19.1 kph
2.4 mm
1.0
07:27 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
18.0°C
13.2°C
9.3°C
60%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
07:28 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
18.8°C
14.3°C
10.6°C
60%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
07:29 AM
06:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
19.7°C
14.3°C
11.9°C
66%
5.4 kph
0.0 mm
4.0
07:31 AM
06:50 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
21.1°C
16.8°C
13.2°C
63%
6.1 kph
0.0 mm
5.0
07:32 AM
06:48 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Milan, Italia (Ý) 🇮🇹
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
17.0°C
14.0°C
11.0°C
8.0°C

12.0°
↑
5.0 km/h
1

12.0°
↑
5.0 km/h
2

12.0°
↑
4.0 km/h
3

12.0°
↑
4.0 km/h
4

11.0°
↑
4.0 km/h
5

11.0°
↑
3.0 km/h
6

11.0°
↑
3.0 km/h
7

11.0°
↑
1.0 km/h
8

12.0°
↑
0.0 km/h
9

14.0°
↑
0.0 km/h
10

15.0°
↑
2.0 km/h
11

16.0°
↑
2.0 km/h
12

18.0°
↑
3.0 km/h
13

18.0°
↑
5.0 km/h
14

19.0°
↑
4.0 km/h
15

19.0°
↑
5.0 km/h
16

19.0°
↑
6.0 km/h
17

18.0°
↑
4.0 km/h
18

17.0°
↑
3.0 km/h
19

17.0°
↑
2.0 km/h
20

17.0°
↑
3.0 km/h
21

17.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
22

16.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
23

16.0°
0.3 mm
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Milan, Italia (Ý) 🇮🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 254.85 µg/m³ |
O3: | 29.0 µg/m³ |
NO2: | 44.05 µg/m³ |
SO2: | 3.55 µg/m³ |
PM2.5: | 25.65 µg/m³ |
PM10: | 33.35 µg/m³ |