Thời tiết tại Milan, Italia (Ý) 🇮🇹
7.2°C
cảm giác như 7.1°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Milan, Italia (Ý) vào 21:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 76% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (276°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:27 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Milan, Italia (Ý) 🇮🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.4°C
8.2°C
7.1°C
67%
14.8 kph
1.3 mm
0.0
07:27 AM
04:50 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.6°C
7.9°C
6.6°C
71%
7.6 kph
1.3 mm
0.0
07:28 AM
04:49 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
7.4°C
6.2°C
5.0°C
86%
7.9 kph
8.8 mm
0.0
07:29 AM
04:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.4°C
5.6°C
4.2°C
69%
8.6 kph
0.2 mm
0.0
07:31 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
6.6°C
4.2°C
2.2°C
59%
7.6 kph
0.0 mm
0.0
07:32 AM
04:47 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
6.3°C
4.1°C
2.2°C
43%
4.0 kph
0.0 mm
2.0
07:33 AM
04:46 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
7.4°C
4.5°C
2.2°C
51%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
07:35 AM
04:45 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Milan, Italia (Ý) 🇮🇹
Tuesday, November 18, 2025
10.0°C
8.0°C
7.0°C
6.0°C
4.0°C
23
8.0°
↑
5.0 km/h
8.0°
↑
5.0 km/h
1
8.0°
↑
4.0 km/h
2
8.0°
↑
3.0 km/h
3
8.0°
↑
2.0 km/h
4
8.0°
↑
1.0 km/h
5
8.0°
↑
0.0 km/h
6
8.0°
↑
0.0 km/h
7
8.0°
↑
1.0 km/h
8
8.0°
↑
0.0 km/h
9
8.0°
↑
2.0 km/h
10
8.0°
↑
3.0 km/h
11
8.0°
↑
4.0 km/h
12
9.0°
↑
5.0 km/h
13
9.0°
↑
5.0 km/h
14
9.0°
↑
5.0 km/h
15
8.0°
↑
6.0 km/h
16
8.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
17
8.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
18
8.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
19
7.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
20
7.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
21
7.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
22
7.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Milan, Italia (Ý) 🇮🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 434.85 µg/m³ |
| O3: | 1.0 µg/m³ |
| NO2: | 66.65 µg/m³ |
| SO2: | 5.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 34.05 µg/m³ |
| PM10: | 50.25 µg/m³ |