Thời tiết tại Florence, Italia (Ý) 🇮🇹
9.3°C
cảm giác như 8.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Florence, Italia (Ý) vào 21:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 71% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (37°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:47 PM |
Dự báo 7 ngày cho Florence, Italia (Ý) 🇮🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.7°C
11.0°C
8.2°C
80%
20.2 kph
0.6 mm
0.0
07:14 AM
04:47 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.5°C
10.5°C
8.1°C
72%
7.9 kph
0.5 mm
0.0
07:15 AM
04:46 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
12.8°C
10.5°C
8.8°C
69%
23.8 kph
6.7 mm
0.0
07:16 AM
04:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.9°C
8.0°C
5.2°C
65%
18.0 kph
1.3 mm
0.0
07:17 AM
04:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.8°C
5.8°C
3.4°C
73%
19.8 kph
0.5 mm
0.0
07:19 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.2°C
4.1°C
2.3°C
76%
6.8 kph
1.1 mm
1.0
07:20 AM
04:43 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
9.1°C
4.7°C
1.1°C
61%
6.5 kph
0.0 mm
2.0
07:21 AM
04:42 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Florence, Italia (Ý) 🇮🇹
Tuesday, November 18, 2025
15.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
22
8.0°
↑
8.0 km/h
23
9.0°
↑
8.0 km/h
8.0°
↑
8.0 km/h
1
8.0°
↑
8.0 km/h
2
8.0°
↑
8.0 km/h
3
8.0°
↑
7.0 km/h
4
8.0°
↑
8.0 km/h
5
8.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
6
8.0°
↑
6.0 km/h
7
9.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
8
9.0°
↑
6.0 km/h
9
9.0°
↑
6.0 km/h
10
10.0°
↑
6.0 km/h
11
12.0°
↑
5.0 km/h
12
13.0°
↑
2.0 km/h
13
14.0°
↑
0.0 km/h
14
14.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
15
13.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
16
13.0°
↑
2.0 km/h
17
12.0°
↑
4.0 km/h
18
12.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
19
11.0°
0.0 mm
↑
1.0 km/h
20
11.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
21
11.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Florence, Italia (Ý) 🇮🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 205.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 13.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.95 µg/m³ |
| PM10: | 11.35 µg/m³ |