Thời tiết tại Bari, Italia (Ý) 🇮🇹

18.1°C
cảm giác như 18.1°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Bari, Italia (Ý) vào 15:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 49% |
🌬️ Gió: | 15.1 kph (344°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 3.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:52 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:29 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bari, Italia (Ý) 🇮🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.2°C
16.6°C
15.3°C
51%
33.5 kph
0.5 mm
1.0
06:52 AM
06:29 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.7°C
18.1°C
16.3°C
57%
35.3 kph
2.9 mm
1.0
06:53 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.7°C
15.7°C
14.7°C
60%
49.0 kph
2.7 mm
0.0
06:55 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
17.3°C
15.9°C
54%
44.3 kph
0.4 mm
1.0
06:56 AM
06:24 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.5°C
18.6°C
17.6°C
56%
33.8 kph
0.2 mm
1.0
06:57 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
20.3°C
18.9°C
18.0°C
64%
20.5 kph
0.1 mm
5.0
06:58 AM
06:21 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
20.6°C
19.3°C
18.4°C
65%
13.7 kph
0.0 mm
5.0
06:59 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bari, Italia (Ý) 🇮🇹
Saturday, October 04, 2025
22.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
14.0°C
16

18.0°
↑
11.0 km/h
17

18.0°
↑
8.0 km/h
18

17.0°
↑
5.0 km/h
19

17.0°
↑
6.0 km/h
20

17.0°
↑
12.0 km/h
21

17.0°
↑
15.0 km/h
22

17.0°
↑
16.0 km/h
23

17.0°
↑
17.0 km/h

17.0°
↑
19.0 km/h
1

17.0°
↑
18.0 km/h
2

17.0°
↑
17.0 km/h
3

17.0°
↑
16.0 km/h
4

16.0°
↑
16.0 km/h
5

16.0°
↑
15.0 km/h
6

16.0°
↑
14.0 km/h
7

17.0°
↑
16.0 km/h
8

17.0°
↑
17.0 km/h
9

18.0°
↑
20.0 km/h
10

18.0°
↑
23.0 km/h
11

19.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
12

19.0°
0.5 mm
↑
26.0 km/h
13

19.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
14

20.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
15

20.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bari, Italia (Ý) 🇮🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 144.85 µg/m³ |
O3: | 94.0 µg/m³ |
NO2: | 1.75 µg/m³ |
SO2: | 1.65 µg/m³ |
PM2.5: | 5.45 µg/m³ |
PM10: | 8.55 µg/m³ |