Thời tiết tại Napoli, Italia (Ý) 🇮🇹

12.4°C
cảm giác như 11.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Napoli, Italia (Ý) vào 23:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 44% |
🌬️ Gió: | 12.2 kph (50°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:02 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Napoli, Italia (Ý) 🇮🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
19.2°C
16.4°C
14.4°C
39%
32.4 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
19.0°C
16.8°C
14.0°C
44%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
07:03 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
21.2°C
19.5°C
17.9°C
62%
29.2 kph
7.7 mm
0.0
07:04 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.1°C
18.3°C
15.7°C
45%
36.0 kph
0.2 mm
1.0
07:05 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
22.0°C
18.6°C
15.1°C
44%
27.0 kph
0.0 mm
1.0
07:06 AM
06:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
22.6°C
18.8°C
16.8°C
50%
20.5 kph
0.0 mm
5.0
07:07 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
22.4°C
20.6°C
18.9°C
53%
10.4 kph
0.0 mm
6.0
07:08 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Napoli, Italia (Ý) 🇮🇹
Saturday, October 04, 2025
21.0°C
19.0°C
16.0°C
14.0°C
12.0°C

15.0°
↑
11.0 km/h
1

15.0°
↑
10.0 km/h
2

14.0°
↑
9.0 km/h
3

14.0°
↑
9.0 km/h
4

14.0°
↑
8.0 km/h
5

14.0°
↑
8.0 km/h
6

14.0°
↑
8.0 km/h
7

14.0°
↑
7.0 km/h
8

15.0°
↑
6.0 km/h
9

16.0°
↑
5.0 km/h
10

17.0°
↑
4.0 km/h
11

18.0°
↑
6.0 km/h
12

19.0°
↑
9.0 km/h
13

19.0°
↑
11.0 km/h
14

19.0°
↑
10.0 km/h
15

19.0°
↑
12.0 km/h
16

19.0°
↑
11.0 km/h
17

18.0°
↑
9.0 km/h
18

18.0°
↑
8.0 km/h
19

18.0°
↑
8.0 km/h
20

18.0°
↑
9.0 km/h
21

18.0°
↑
9.0 km/h
22

18.0°
↑
11.0 km/h
23

18.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Napoli, Italia (Ý) 🇮🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 165.85 µg/m³ |
O3: | 67.0 µg/m³ |
NO2: | 20.05 µg/m³ |
SO2: | 2.55 µg/m³ |
PM2.5: | 8.05 µg/m³ |
PM10: | 9.55 µg/m³ |