Thời tiết tại Catania, Italia (Ý) 🇮🇹

23.1°C
cảm giác như 24.4°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Catania, Italia (Ý) vào 12:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 38% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (186°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Catania, Italia (Ý) 🇮🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
22.5°C
18.8°C
15.8°C
48%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
25.4°C
21.3°C
17.0°C
54%
23.0 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
06:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.2°C
20.9°C
18.4°C
53%
19.1 kph
1.3 mm
1.0
07:00 AM
06:35 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
23.5°C
20.0°C
16.9°C
42%
19.4 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
06:33 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
23.4°C
20.3°C
17.6°C
49%
18.0 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
23.4°C
20.6°C
18.5°C
60%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
07:02 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.8°C
20.9°C
19.1°C
66%
14.4 kph
0.2 mm
5.0
07:03 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Catania, Italia (Ý) 🇮🇹
Saturday, October 04, 2025
26.0°C
23.0°C
20.0°C
18.0°C
15.0°C
13

22.0°
↑
10.0 km/h
14

22.0°
↑
6.0 km/h
15

22.0°
↑
3.0 km/h
16

22.0°
↑
6.0 km/h
17

21.0°
↑
14.0 km/h
18

20.0°
↑
12.0 km/h
19

20.0°
↑
9.0 km/h
20

20.0°
↑
8.0 km/h
21

20.0°
↑
7.0 km/h
22

19.0°
↑
4.0 km/h
23

19.0°
↑
3.0 km/h

18.0°
↑
5.0 km/h
1

18.0°
↑
6.0 km/h
2

18.0°
↑
6.0 km/h
3

18.0°
↑
6.0 km/h
4

17.0°
↑
6.0 km/h
5

17.0°
↑
8.0 km/h
6

17.0°
↑
8.0 km/h
7

18.0°
↑
9.0 km/h
8

19.0°
↑
13.0 km/h
9

20.0°
↑
15.0 km/h
10

22.0°
↑
16.0 km/h
11

24.0°
↑
19.0 km/h
12

25.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Catania, Italia (Ý) 🇮🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 135.85 µg/m³ |
O3: | 71.0 µg/m³ |
NO2: | 4.15 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
PM10: | 8.35 µg/m³ |