Thời tiết tại San Ġiljan, Malta 🇲🇹
22.0°C
cảm giác như 22.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại San Ġiljan, Malta vào 23:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 23.8 kph (185°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 24% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:40 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho San Ġiljan, Malta 🇲🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
22.9°C
22.0°C
21.5°C
73%
31.3 kph
0.0 mm
0.0
06:40 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Có mây
23.1°C
21.9°C
20.7°C
75%
27.7 kph
0.1 mm
0.0
06:41 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều mây
19.6°C
19.2°C
18.2°C
68%
29.2 kph
0.0 mm
0.0
06:42 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
19.3°C
18.7°C
18.0°C
62%
20.5 kph
0.0 mm
1.0
06:43 AM
04:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.2°C
19.5°C
18.3°C
65%
33.8 kph
0.7 mm
0.0
06:44 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
17.4°C
14.5°C
56%
41.4 kph
1.1 mm
4.0
06:45 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.6°C
17.5°C
16.5°C
59%
50.0 kph
0.9 mm
4.0
06:46 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho San Ġiljan, Malta 🇲🇹
Tuesday, November 18, 2025
25.0°C
23.0°C
22.0°C
20.0°C
18.0°C
22.0°
↑
22.0 km/h
1
22.0°
↑
24.0 km/h
2
22.0°
↑
17.0 km/h
3
22.0°
↑
2.0 km/h
4
22.0°
↑
5.0 km/h
5
22.0°
↑
11.0 km/h
6
22.0°
↑
12.0 km/h
7
22.0°
↑
12.0 km/h
8
22.0°
↑
16.0 km/h
9
23.0°
↑
23.0 km/h
10
23.0°
↑
26.0 km/h
11
23.0°
↑
28.0 km/h
12
23.0°
↑
26.0 km/h
13
23.0°
↑
22.0 km/h
14
22.0°
↑
18.0 km/h
15
22.0°
↑
17.0 km/h
16
22.0°
↑
17.0 km/h
17
21.0°
↑
14.0 km/h
18
21.0°
↑
10.0 km/h
19
21.0°
↑
7.0 km/h
20
21.0°
↑
7.0 km/h
21
21.0°
0.1 mm
↑
7.0 km/h
22
21.0°
↑
8.0 km/h
23
21.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in San Ġiljan, Malta 🇲🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 113.85 µg/m³ |
| O3: | 51.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.45 µg/m³ |
| PM10: | 58.95 µg/m³ |