Thời tiết tại Mosta, Malta 🇲🇹

18.3°C
cảm giác như 18.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mosta, Malta vào 23:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 68% |
🌬️ Gió: | 16.2 kph (280°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:00 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mosta, Malta 🇲🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
22.1°C
21.3°C
20.4°C
53%
37.4 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
23.3°C
21.9°C
65%
29.5 kph
0.5 mm
1.0
07:01 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.4°C
22.1°C
20.7°C
62%
44.6 kph
0.9 mm
1.0
07:02 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
22.3°C
21.4°C
20.3°C
52%
36.4 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
06:37 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
22.1°C
21.9°C
21.6°C
55%
25.2 kph
0.0 mm
2.0
07:03 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
22.7°C
21.9°C
21.3°C
59%
9.7 kph
0.0 mm
6.0
07:04 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.4°C
22.9°C
22.2°C
70%
24.5 kph
0.1 mm
5.0
07:05 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mosta, Malta 🇲🇹
Sunday, October 05, 2025
26.0°C
24.0°C
22.0°C
21.0°C
19.0°C

22.0°
↑
16.0 km/h
1

22.0°
↑
17.0 km/h
2

22.0°
↑
18.0 km/h
3

22.0°
↑
19.0 km/h
4

22.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
5

22.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
6

22.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
7

22.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
8

23.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
9

23.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
10

23.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
11

23.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
12

24.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
13

24.0°
↑
28.0 km/h
14

24.0°
↑
30.0 km/h
15

24.0°
↑
29.0 km/h
16

24.0°
↑
28.0 km/h
17

24.0°
↑
28.0 km/h
18

24.0°
↑
26.0 km/h
19

24.0°
↑
26.0 km/h
20

24.0°
↑
24.0 km/h
21

24.0°
↑
24.0 km/h
22

24.0°
↑
25.0 km/h
23

24.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mosta, Malta 🇲🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 132.85 µg/m³ |
O3: | 99.0 µg/m³ |
NO2: | 5.45 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 5.15 µg/m³ |
PM10: | 10.25 µg/m³ |