Thời tiết tại Naxxar, Malta 🇲🇹
21.2°C
cảm giác như 21.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Naxxar, Malta vào 17:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 78% |
| 🌬️ Gió: | 22.7 kph (134°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Naxxar, Malta 🇲🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
23.0°C
22.3°C
21.7°C
73%
32.4 kph
0.0 mm
0.0
06:41 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.8°C
22.0°C
21.1°C
75%
27.0 kph
0.2 mm
0.0
06:42 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.0°C
19.2°C
18.6°C
68%
28.1 kph
0.3 mm
0.0
06:43 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
18.8°C
18.6°C
18.0°C
62%
20.9 kph
0.0 mm
0.0
06:44 AM
04:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
20.7°C
19.3°C
18.1°C
65%
34.9 kph
1.0 mm
0.0
06:45 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.1°C
17.2°C
14.6°C
56%
40.3 kph
1.6 mm
4.0
06:46 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
18.1°C
17.3°C
16.2°C
59%
50.4 kph
0.8 mm
4.0
06:47 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Naxxar, Malta 🇲🇹
Monday, November 17, 2025
24.0°C
23.0°C
22.0°C
20.0°C
19.0°C
18
22.0°
↑
27.0 km/h
19
22.0°
↑
32.0 km/h
20
22.0°
↑
27.0 km/h
21
22.0°
↑
24.0 km/h
22
22.0°
↑
26.0 km/h
23
22.0°
↑
23.0 km/h
22.0°
↑
23.0 km/h
1
22.0°
↑
20.0 km/h
2
22.0°
↑
9.0 km/h
3
22.0°
↑
5.0 km/h
4
22.0°
↑
11.0 km/h
5
22.0°
↑
16.0 km/h
6
22.0°
↑
15.0 km/h
7
22.0°
↑
12.0 km/h
8
22.0°
↑
17.0 km/h
9
22.0°
↑
23.0 km/h
10
23.0°
↑
27.0 km/h
11
23.0°
↑
27.0 km/h
12
23.0°
↑
24.0 km/h
13
22.0°
↑
20.0 km/h
14
22.0°
↑
17.0 km/h
15
22.0°
↑
15.0 km/h
16
22.0°
↑
14.0 km/h
17
22.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Naxxar, Malta 🇲🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 135.85 µg/m³ |
| O3: | 51.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.15 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.65 µg/m³ |
| PM10: | 48.35 µg/m³ |