Thời tiết tại Palermo, Italia (Ý) 🇮🇹

21.1°C
cảm giác như 21.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Palermo, Italia (Ý) vào 3:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 49% |
🌬️ Gió: | 15.1 kph (341°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:05 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Palermo, Italia (Ý) 🇮🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
21.3°C
18.0°C
14.7°C
57%
19.1 kph
0.1 mm
1.0
07:05 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
23.3°C
20.5°C
17.7°C
71%
23.8 kph
3.0 mm
1.0
07:06 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.0°C
18.2°C
15.4°C
60%
29.2 kph
1.2 mm
1.0
07:07 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
20.4°C
17.4°C
14.6°C
54%
31.0 kph
0.9 mm
1.0
07:08 AM
06:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
22.3°C
17.4°C
15.3°C
61%
17.3 kph
0.0 mm
5.0
07:09 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
23.1°C
18.6°C
15.9°C
66%
7.2 kph
0.0 mm
5.0
07:10 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
23.8°C
19.1°C
15.8°C
69%
9.7 kph
0.1 mm
5.0
07:11 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Palermo, Italia (Ý) 🇮🇹
Saturday, October 04, 2025
23.0°C
20.0°C
18.0°C
16.0°C
13.0°C
4

16.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
5

16.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
6

16.0°
↑
16.0 km/h
7

17.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
8

20.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
9

20.0°
↑
19.0 km/h
10

21.0°
↑
19.0 km/h
11

21.0°
↑
19.0 km/h
12

21.0°
↑
18.0 km/h
13

21.0°
↑
19.0 km/h
14

21.0°
↑
17.0 km/h
15

21.0°
↑
16.0 km/h
16

21.0°
↑
14.0 km/h
17

20.0°
↑
11.0 km/h
18

16.0°
↑
7.0 km/h
19

16.0°
↑
7.0 km/h
20

17.0°
↑
5.0 km/h
21

17.0°
↑
4.0 km/h
22

17.0°
↑
6.0 km/h
23

17.0°
↑
7.0 km/h

18.0°
↑
8.0 km/h
1

18.0°
↑
9.0 km/h
2

18.0°
↑
10.0 km/h
3

18.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Palermo, Italia (Ý) 🇮🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 130.85 µg/m³ |
O3: | 92.0 µg/m³ |
NO2: | 2.75 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 4.65 µg/m³ |
PM10: | 10.85 µg/m³ |