Thời tiết tại Palermo, Italia (Ý) 🇮🇹
19.1°C
cảm giác như 19.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Palermo, Italia (Ý) vào 21:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 73% |
| 🌬️ Gió: | 14.8 kph (255°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:51 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Palermo, Italia (Ý) 🇮🇹
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
19.2°C
17.4°C
14.1°C
75%
32.4 kph
5.9 mm
0.0
06:51 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
17.7°C
15.0°C
12.5°C
71%
16.6 kph
0.0 mm
0.0
06:52 AM
04:52 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
17.5°C
14.6°C
12.8°C
68%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
06:53 AM
04:51 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
17.4°C
13.4°C
11.2°C
75%
28.1 kph
20.8 mm
0.0
06:54 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
12.1°C
9.7°C
6.4°C
77%
48.2 kph
23.4 mm
0.0
06:55 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.2°C
12.3°C
9.6°C
72%
26.6 kph
0.9 mm
3.0
06:56 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
15.3°C
12.4°C
9.6°C
68%
36.4 kph
1.4 mm
3.0
06:57 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Palermo, Italia (Ý) 🇮🇹
Tuesday, November 18, 2025
19.0°C
17.0°C
14.0°C
12.0°C
10.0°C
22
14.0°
↑
14.0 km/h
23
14.0°
↑
14.0 km/h
14.0°
↑
15.0 km/h
1
14.0°
↑
16.0 km/h
2
13.0°
↑
17.0 km/h
3
13.0°
↑
16.0 km/h
4
13.0°
↑
17.0 km/h
5
13.0°
↑
16.0 km/h
6
12.0°
↑
16.0 km/h
7
13.0°
↑
14.0 km/h
8
14.0°
↑
13.0 km/h
9
16.0°
↑
14.0 km/h
10
16.0°
↑
13.0 km/h
11
17.0°
↑
11.0 km/h
12
17.0°
↑
9.0 km/h
13
18.0°
↑
8.0 km/h
14
18.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
15
18.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
16
17.0°
↑
7.0 km/h
17
16.0°
↑
7.0 km/h
18
15.0°
↑
7.0 km/h
19
15.0°
↑
6.0 km/h
20
15.0°
↑
6.0 km/h
21
15.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Palermo, Italia (Ý) 🇮🇹 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 146.85 µg/m³ |
| O3: | 55.0 µg/m³ |
| NO2: | 21.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.35 µg/m³ |
| PM10: | 8.25 µg/m³ |