Thời tiết tại Fiorentino, Xan Ma-ri-nô (San Marino) 🇸🇲

12.0°C
cảm giác như 12.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Fiorentino, Xan Ma-ri-nô (San Marino) vào 20:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 62% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (289°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:10 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Fiorentino, Xan Ma-ri-nô (San Marino) 🇸🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
15.5°C
14.5°C
13.2°C
50%
36.4 kph
0.0 mm
1.0
07:10 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
18.5°C
15.4°C
11.9°C
54%
18.4 kph
0.0 mm
1.0
07:11 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
17.4°C
14.5°C
11.9°C
72%
55.8 kph
6.8 mm
0.0
07:12 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
14.2°C
12.6°C
70%
17.3 kph
2.4 mm
1.0
07:13 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
17.2°C
14.9°C
12.6°C
66%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
07:15 AM
06:39 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
18.3°C
15.4°C
13.9°C
65%
7.6 kph
0.0 mm
5.0
07:16 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
19.4°C
17.1°C
15.0°C
66%
8.3 kph
0.0 mm
5.0
07:17 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Fiorentino, Xan Ma-ri-nô (San Marino) 🇸🇲
Friday, October 03, 2025
20.0°C
17.0°C
14.0°C
12.0°C
9.0°C
21

14.0°
↑
2.0 km/h
22

13.0°
↑
4.0 km/h
23

13.0°
↑
6.0 km/h

13.0°
↑
7.0 km/h
1

13.0°
↑
8.0 km/h
2

12.0°
↑
9.0 km/h
3

12.0°
↑
9.0 km/h
4

12.0°
↑
9.0 km/h
5

12.0°
↑
8.0 km/h
6

12.0°
↑
8.0 km/h
7

13.0°
↑
9.0 km/h
8

14.0°
↑
7.0 km/h
9

15.0°
↑
4.0 km/h
10

16.0°
↑
5.0 km/h
11

17.0°
↑
6.0 km/h
12

18.0°
↑
7.0 km/h
13

18.0°
↑
11.0 km/h
14

18.0°
↑
14.0 km/h
15

18.0°
↑
14.0 km/h
16

18.0°
↑
14.0 km/h
17

18.0°
↑
14.0 km/h
18

17.0°
↑
13.0 km/h
19

17.0°
↑
9.0 km/h
20

16.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Fiorentino, Xan Ma-ri-nô (San Marino) 🇸🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 150.83 µg/m³ |
O3: | 86.0 µg/m³ |
NO2: | 2.53 µg/m³ |
SO2: | 1.03 µg/m³ |
PM2.5: | 6.33 µg/m³ |
PM10: | 8.73 µg/m³ |