Thời tiết tại Lugano, Thụy Sĩ 🇨🇭

10.2°C
cảm giác như 9.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Lugano, Thụy Sĩ vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 6.8 kph (36°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:58 PM |
Dự báo 7 ngày cho Lugano, Thụy Sĩ 🇨🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.8°C
9.0°C
1.7°C
78%
8.6 kph
2.1 mm
1.0
07:27 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
17.1°C
7.8°C
0.5°C
77%
15.8 kph
5.9 mm
1.0
07:28 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
18.3°C
7.2°C
-0.1°C
66%
12.6 kph
0.0 mm
1.0
07:29 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
17.2°C
8.2°C
2.2°C
70%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
07:31 AM
06:52 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
18.6°C
7.9°C
4.3°C
82%
7.2 kph
0.0 mm
3.0
07:32 AM
06:51 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
20.7°C
11.7°C
6.2°C
79%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
07:33 AM
06:49 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
20.8°C
12.1°C
6.6°C
79%
7.9 kph
0.0 mm
4.0
07:35 AM
06:47 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Lugano, Thụy Sĩ 🇨🇭
Saturday, October 04, 2025
18.0°C
13.0°C
8.0°C
4.0°C
-1.0°C
4

2.0°
↑
6.0 km/h
5

2.0°
↑
6.0 km/h
6

2.0°
↑
6.0 km/h
7

2.0°
↑
6.0 km/h
8

10.0°
↑
3.0 km/h
9

12.0°
↑
0.0 km/h
10

14.0°
↑
2.0 km/h
11

15.0°
↑
5.0 km/h
12

16.0°
↑
6.0 km/h
13

17.0°
↑
7.0 km/h
14

17.0°
↑
9.0 km/h
15

16.0°
↑
8.0 km/h
16

16.0°
↑
8.0 km/h
17

14.0°
↑
6.0 km/h
18

6.0°
↑
3.0 km/h
19

7.0°
↑
3.0 km/h
20

6.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
21

10.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
22

10.0°
0.6 mm
↑
6.0 km/h
23

10.0°
1.1 mm
↑
5.0 km/h

10.0°
1.3 mm
↑
7.0 km/h
1

10.0°
1.8 mm
↑
10.0 km/h
2

8.0°
0.9 mm
↑
12.0 km/h
3

5.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Lugano, Thụy Sĩ 🇨🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 213.85 µg/m³ |
O3: | 64.0 µg/m³ |
NO2: | 8.65 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 21.05 µg/m³ |
PM10: | 25.75 µg/m³ |