Thời tiết tại Monaco, Monaco 🇲🇨

16.8°C
cảm giác như 16.8°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Monaco, Monaco vào 2:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 70% |
🌬️ Gió: | 9.7 kph (31°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 59% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Monaco, Monaco 🇲🇨
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
18.2°C
17.6°C
16.6°C
72%
9.7 kph
0.4 mm
1.0
07:32 AM
07:06 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
19.6°C
18.4°C
17.1°C
63%
18.7 kph
1.2 mm
1.0
07:33 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.8°C
16.9°C
15.6°C
67%
10.1 kph
1.6 mm
1.0
07:34 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
18.9°C
17.8°C
16.4°C
65%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
07:35 AM
07:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
19.1°C
17.7°C
16.8°C
66%
10.8 kph
0.0 mm
5.0
07:37 AM
06:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
19.0°C
18.5°C
17.3°C
67%
6.8 kph
0.0 mm
5.0
07:38 AM
06:57 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
20.7°C
19.9°C
18.9°C
57%
7.2 kph
0.0 mm
5.0
07:39 AM
06:55 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Monaco, Monaco 🇲🇨
Saturday, October 04, 2025
20.0°C
18.0°C
17.0°C
16.0°C
14.0°C
3

17.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
4

17.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
5

17.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
6

17.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
7

17.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
8

17.0°
↑
6.0 km/h
9

17.0°
↑
3.0 km/h
10

18.0°
↑
4.0 km/h
11

18.0°
↑
4.0 km/h
12

18.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
13

18.0°
↑
7.0 km/h
14

18.0°
↑
7.0 km/h
15

18.0°
↑
5.0 km/h
16

18.0°
↑
4.0 km/h
17

18.0°
↑
4.0 km/h
18

18.0°
↑
7.0 km/h
19

18.0°
↑
8.0 km/h
20

18.0°
↑
5.0 km/h
21

18.0°
↑
6.0 km/h
22

18.0°
↑
5.0 km/h
23

18.0°
↑
5.0 km/h

18.0°
↑
5.0 km/h
1

18.0°
↑
9.0 km/h
2

18.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Monaco, Monaco 🇲🇨 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 160.85 µg/m³ |
O3: | 73.0 µg/m³ |
NO2: | 6.95 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 7.55 µg/m³ |
PM10: | 11.25 µg/m³ |