Thời tiết tại Pontianak, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
24.2°C
cảm giác như 26.7°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Pontianak, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 4:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 4.3 kph (86°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pontianak, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
31.0°C
26.6°C
24.2°C
81%
9.0 kph
5.4 mm
2.0
05:25 AM
05:32 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
31.1°C
26.7°C
24.2°C
83%
9.0 kph
9.8 mm
3.0
05:25 AM
05:32 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
27.1°C
24.6°C
23.4°C
91%
10.8 kph
11.6 mm
2.0
05:25 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
30.1°C
26.2°C
23.1°C
83%
13.3 kph
5.4 mm
3.0
05:25 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
25.0°C
23.8°C
90%
15.1 kph
3.6 mm
7.0
05:26 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
28.5°C
25.7°C
24.5°C
88%
13.7 kph
9.7 mm
7.0
05:26 AM
05:33 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Pontianak, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Wednesday, November 19, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
5
24.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
6
24.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
7
24.0°
↑
6.0 km/h
8
25.0°
↑
6.0 km/h
9
26.0°
↑
7.0 km/h
10
27.0°
↑
9.0 km/h
11
28.0°
↑
9.0 km/h
12
29.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
13
30.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
14
31.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
15
31.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
16
31.0°
0.6 mm
↑
3.0 km/h
17
30.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
18
27.0°
1.3 mm
↑
3.0 km/h
19
26.0°
0.1 mm
↑
3.0 km/h
20
26.0°
0.6 mm
↑
4.0 km/h
21
26.0°
0.7 mm
↑
5.0 km/h
22
25.0°
↑
4.0 km/h
23
25.0°
↑
4.0 km/h
25.0°
↑
4.0 km/h
1
25.0°
↑
2.0 km/h
2
25.0°
↑
3.0 km/h
3
25.0°
↑
4.0 km/h
4
25.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pontianak, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 794.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 16.85 µg/m³ |
| SO2: | 4.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 32.05 µg/m³ |
| PM10: | 33.25 µg/m³ |