Thời tiết tại Malang, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
25.2°C
cảm giác như 28.7°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Malang, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (107°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 3.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Malang, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
27.4°C
21.6°C
18.6°C
92%
6.1 kph
51.6 mm
2.0
05:00 AM
05:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
26.5°C
21.6°C
18.6°C
92%
7.2 kph
27.1 mm
2.0
05:00 AM
05:31 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
26.0°C
21.5°C
18.0°C
93%
6.8 kph
25.6 mm
2.0
05:00 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
27.1°C
22.1°C
17.8°C
90%
7.6 kph
34.4 mm
3.0
05:00 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
27.9°C
22.1°C
19.0°C
89%
3.2 kph
23.6 mm
6.0
05:00 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
25.8°C
21.5°C
19.0°C
91%
4.3 kph
6.7 mm
6.0
05:00 AM
05:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Malang, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
16.0°C
6
19.0°
↑
2.0 km/h
7
21.0°
↑
1.0 km/h
8
24.0°
↑
1.0 km/h
9
25.0°
↑
3.0 km/h
10
27.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
11
27.0°
1.2 mm
↑
5.0 km/h
12
26.0°
1.8 mm
↑
6.0 km/h
13
25.0°
2.0 mm
↑
6.0 km/h
14
25.0°
3.4 mm
↑
6.0 km/h
15
24.0°
5.2 mm
↑
6.0 km/h
16
22.0°
12.0 mm
↑
5.0 km/h
17
21.0°
14.5 mm
↑
6.0 km/h
18
21.0°
7.7 mm
↑
1.0 km/h
19
20.0°
2.3 mm
↑
1.0 km/h
20
19.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
21
19.0°
0.3 mm
↑
1.0 km/h
22
19.0°
↑
1.0 km/h
23
19.0°
0.3 mm
↑
2.0 km/h
19.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
1
19.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
2
19.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
3
19.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
4
19.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
5
19.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Malang, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 1416.85 µg/m³ |
| O3: | 19.0 µg/m³ |
| NO2: | 21.05 µg/m³ |
| SO2: | 3.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 24.45 µg/m³ |
| PM10: | 24.55 µg/m³ |