Thời tiết tại Samarinda, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
23.0°C
cảm giác như 25.6°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Samarinda, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 99% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (323°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 1.8 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 94% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Samarinda, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
27.6°C
24.1°C
22.4°C
91%
10.8 kph
12.6 mm
1.0
05:53 AM
06:01 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
35.0°C
26.3°C
22.0°C
81%
6.8 kph
2.3 mm
3.0
05:53 AM
06:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
28.4°C
25.0°C
22.4°C
93%
6.5 kph
16.1 mm
2.0
05:53 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
30.3°C
25.3°C
22.8°C
89%
11.2 kph
8.2 mm
2.0
05:53 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
25.5°C
23.0°C
87%
7.2 kph
2.5 mm
7.0
05:54 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.8°C
24.2°C
22.8°C
96%
4.7 kph
2.6 mm
6.0
05:54 AM
06:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Samarinda, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
7
23.0°
1.1 mm
↑
10.0 km/h
8
23.0°
0.6 mm
↑
10.0 km/h
9
24.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
10
24.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
11
26.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
12
27.0°
↑
10.0 km/h
13
26.0°
↑
8.0 km/h
14
27.0°
↑
9.0 km/h
15
28.0°
↑
10.0 km/h
16
27.0°
↑
9.0 km/h
17
26.0°
↑
6.0 km/h
18
24.0°
↑
3.0 km/h
19
23.0°
↑
3.0 km/h
20
23.0°
↑
3.0 km/h
21
23.0°
↑
4.0 km/h
22
23.0°
↑
2.0 km/h
23
23.0°
↑
1.0 km/h
23.0°
↑
2.0 km/h
1
23.0°
↑
1.0 km/h
2
22.0°
↑
2.0 km/h
3
22.0°
↑
3.0 km/h
4
22.0°
↑
3.0 km/h
5
22.0°
↑
2.0 km/h
6
22.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Samarinda, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 1224.85 µg/m³ |
| O3: | 27.0 µg/m³ |
| NO2: | 15.45 µg/m³ |
| SO2: | 4.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 17.45 µg/m³ |
| PM10: | 17.55 µg/m³ |