Thời tiết tại Cimahi, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
20.0°C
cảm giác như 20.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Cimahi, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (173°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 36% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Cimahi, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
22.9°C
19.9°C
78%
8.6 kph
2.9 mm
2.0
05:22 AM
05:49 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
21.9°C
20.4°C
82%
8.6 kph
2.1 mm
2.0
05:22 AM
05:49 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
26.9°C
22.6°C
19.7°C
79%
9.4 kph
11.6 mm
3.0
05:22 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
26.0°C
22.3°C
20.1°C
86%
10.1 kph
14.1 mm
2.0
05:22 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
24.9°C
21.7°C
20.4°C
88%
8.6 kph
5.3 mm
6.0
05:23 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.4°C
22.5°C
20.1°C
78%
6.1 kph
0.5 mm
6.0
05:23 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Cimahi, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Wednesday, November 19, 2025
28.0°C
25.0°C
22.0°C
20.0°C
17.0°C
6
20.0°
↑
4.0 km/h
7
20.0°
↑
4.0 km/h
8
22.0°
↑
2.0 km/h
9
24.0°
↑
1.0 km/h
10
25.0°
↑
4.0 km/h
11
26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
12
26.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
13
27.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
14
27.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
15
27.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
16
26.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
17
24.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
18
24.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
19
22.0°
0.7 mm
↑
1.0 km/h
20
22.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
21
22.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
22
22.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
23
21.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
21.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
1
21.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
2
21.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
3
21.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
4
20.0°
↑
2.0 km/h
5
20.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Cimahi, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 1945.85 µg/m³ |
| O3: | 13.0 µg/m³ |
| NO2: | 96.05 µg/m³ |
| SO2: | 44.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 108.65 µg/m³ |
| PM10: | 109.15 µg/m³ |