Thời tiết tại Pekalongan, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩

25.8°C
cảm giác như 28.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Pekalongan, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 76% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (178°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 5% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:25 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pekalongan, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.3°C
27.5°C
25.0°C
72%
11.5 kph
0.1 mm
3.0
05:25 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
30.2°C
27.1°C
25.1°C
74%
13.7 kph
5.7 mm
2.0
05:24 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
26.9°C
24.6°C
77%
11.2 kph
3.9 mm
3.0
05:24 AM
05:36 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
29.9°C
27.1°C
24.6°C
76%
9.0 kph
6.8 mm
4.0
05:23 AM
05:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
26.7°C
24.5°C
75%
9.4 kph
3.7 mm
7.0
05:23 AM
05:35 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.9°C
27.1°C
24.4°C
71%
8.6 kph
0.7 mm
7.0
05:22 AM
05:35 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pekalongan, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
23.0°C
3

26.0°
↑
4.0 km/h
4

25.0°
↑
5.0 km/h
5

25.0°
↑
5.0 km/h
6

25.0°
↑
6.0 km/h
7

25.0°
↑
6.0 km/h
8

27.0°
↑
4.0 km/h
9

28.0°
↑
2.0 km/h
10

29.0°
↑
1.0 km/h
11

30.0°
↑
4.0 km/h
12

30.0°
↑
6.0 km/h
13

30.0°
↑
10.0 km/h
14

30.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
15

30.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
16

30.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
17

29.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
18

28.0°
↑
8.0 km/h
19

27.0°
↑
4.0 km/h
20

27.0°
↑
1.0 km/h
21

27.0°
↑
3.0 km/h
22

27.0°
↑
5.0 km/h
23

26.0°
↑
4.0 km/h

26.0°
1.0 mm
↑
5.0 km/h
1

26.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
2

26.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pekalongan, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
CO: | 272.85 µg/m³ |
O3: | 193.0 µg/m³ |
NO2: | 4.75 µg/m³ |
SO2: | 20.25 µg/m³ |
PM2.5: | 40.05 µg/m³ |
PM10: | 40.55 µg/m³ |