Thời tiết tại Balikpapan, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩

24.2°C
cảm giác như 26.4°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Balikpapan, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 10.4 kph (216°) |
🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Balikpapan, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
28.1°C
25.6°C
24.0°C
83%
15.8 kph
11.3 mm
2.0
05:58 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
27.6°C
25.0°C
23.2°C
84%
12.6 kph
8.7 mm
2.0
05:58 AM
06:05 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
23.8°C
23.4°C
22.8°C
92%
10.4 kph
17.6 mm
0.0
05:57 AM
06:04 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
24.7°C
23.2°C
22.1°C
90%
9.0 kph
4.1 mm
2.0
05:57 AM
06:04 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
25.4°C
22.5°C
81%
13.3 kph
0.3 mm
7.0
05:57 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
29.5°C
27.0°C
24.7°C
78%
10.8 kph
0.0 mm
8.0
05:56 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Balikpapan, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
21.0°C
4

24.0°
2.0 mm
↑
8.0 km/h
5

24.0°
2.9 mm
↑
8.0 km/h
6

24.0°
2.1 mm
↑
8.0 km/h
7

24.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
8

24.0°
0.7 mm
↑
9.0 km/h
9

25.0°
0.2 mm
↑
11.0 km/h
10

25.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
11

25.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
12

27.0°
↑
16.0 km/h
13

28.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
14

28.0°
0.4 mm
↑
15.0 km/h
15

28.0°
0.5 mm
↑
15.0 km/h
16

28.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
17

27.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
18

26.0°
↑
10.0 km/h
19

26.0°
↑
10.0 km/h
20

25.0°
↑
11.0 km/h
21

25.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
22

24.0°
↑
10.0 km/h
23

24.0°
↑
9.0 km/h

24.0°
↑
9.0 km/h
1

24.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
2

24.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
3

24.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Balikpapan, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 188.85 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 7.95 µg/m³ |
SO2: | 5.45 µg/m³ |
PM2.5: | 9.65 µg/m³ |
PM10: | 10.95 µg/m³ |