Thời tiết tại Balikpapan, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
26.2°C
cảm giác như 30.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Balikpapan, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) vào 5:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 94% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (267°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1008.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.6 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Balikpapan, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
27.8°C
25.5°C
23.9°C
88%
10.1 kph
10.8 mm
3.0
05:53 AM
06:03 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
30.5°C
26.5°C
23.5°C
81%
14.0 kph
12.9 mm
2.0
05:53 AM
06:04 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
28.5°C
25.9°C
24.4°C
86%
6.8 kph
13.2 mm
2.0
05:53 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
31.3°C
26.2°C
24.3°C
85%
9.7 kph
11.2 mm
2.0
05:53 AM
06:04 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
28.7°C
26.1°C
24.1°C
86%
10.4 kph
5.6 mm
7.0
05:54 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.8°C
25.0°C
24.5°C
91%
10.4 kph
4.2 mm
7.0
05:54 AM
06:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Balikpapan, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
27.0°C
25.0°C
23.0°C
21.0°C
6
24.0°
1.9 mm
↑
8.0 km/h
7
24.0°
0.3 mm
↑
8.0 km/h
8
24.0°
0.8 mm
↑
9.0 km/h
9
25.0°
1.4 mm
↑
6.0 km/h
10
26.0°
1.0 mm
↑
10.0 km/h
11
26.0°
1.2 mm
↑
10.0 km/h
12
26.0°
0.6 mm
↑
8.0 km/h
13
26.0°
↑
6.0 km/h
14
27.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
15
28.0°
↑
8.0 km/h
16
28.0°
↑
7.0 km/h
17
28.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
18
27.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
19
26.0°
↑
3.0 km/h
20
26.0°
↑
5.0 km/h
21
26.0°
↑
5.0 km/h
22
25.0°
↑
4.0 km/h
23
25.0°
↑
4.0 km/h
25.0°
↑
3.0 km/h
1
25.0°
↑
4.0 km/h
2
24.0°
0.5 mm
↑
4.0 km/h
3
24.0°
1.0 mm
↑
4.0 km/h
4
24.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
5
24.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Balikpapan, In-đô-nê-xi-a (Nam Dương) 🇮🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 416.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.65 µg/m³ |
| SO2: | 8.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 20.25 µg/m³ |
| PM10: | 20.45 µg/m³ |