Thời tiết tại Pursat, Cam-pu-chia 🇰🇭

24.8°C
cảm giác như 27.0°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Pursat, Cam-pu-chia vào 2:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 84% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (203°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 73% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:54 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Pursat, Cam-pu-chia 🇰🇭
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
32.9°C
27.6°C
24.0°C
76%
10.1 kph
5.1 mm
3.0
05:54 AM
05:53 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
31.7°C
27.3°C
24.6°C
78%
9.7 kph
5.3 mm
2.0
05:54 AM
05:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
27.4°C
24.5°C
74%
11.2 kph
1.9 mm
2.0
05:54 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.6°C
27.1°C
23.6°C
76%
7.9 kph
3.9 mm
3.0
05:54 AM
05:51 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
26.6°C
23.3°C
77%
7.6 kph
2.8 mm
6.0
05:54 AM
05:50 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
26.8°C
24.4°C
80%
6.8 kph
3.4 mm
6.0
05:54 AM
05:49 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Pursat, Cam-pu-chia 🇰🇭
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
3

24.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
4

24.0°
↑
4.0 km/h
5

24.0°
↑
5.0 km/h
6

24.0°
↑
5.0 km/h
7

25.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
8

27.0°
↑
6.0 km/h
9

29.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
10

31.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
11

32.0°
0.7 mm
↑
1.0 km/h
12

32.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
13

32.0°
0.2 mm
↑
4.0 km/h
14

33.0°
0.5 mm
↑
2.0 km/h
15

32.0°
1.0 mm
↑
7.0 km/h
16

30.0°
1.0 mm
↑
10.0 km/h
17

28.0°
1.3 mm
↑
8.0 km/h
18

27.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
19

27.0°
↑
4.0 km/h
20

27.0°
↑
5.0 km/h
21

26.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
22

26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
23

26.0°
↑
5.0 km/h

26.0°
↑
3.0 km/h
1

25.0°
↑
2.0 km/h
2

25.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Pursat, Cam-pu-chia 🇰🇭 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 224.85 µg/m³ |
O3: | 43.0 µg/m³ |
NO2: | 6.05 µg/m³ |
SO2: | 1.45 µg/m³ |
PM2.5: | 11.05 µg/m³ |
PM10: | 11.15 µg/m³ |