Thời tiết tại Djougou, Benin 🇧🇯

31.4°C
cảm giác như 38.6°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Djougou, Benin vào 18:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 55% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (153°) |
🌡️ Áp suất: | 1012.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:42 PM |
Dự báo 7 ngày cho Djougou, Benin 🇧🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.5°C
26.0°C
21.9°C
76%
9.0 kph
2.4 mm
3.0
06:42 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
24.9°C
21.3°C
83%
13.7 kph
2.9 mm
2.0
06:42 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
23.2°C
21.9°C
20.6°C
91%
18.4 kph
5.2 mm
1.0
06:41 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.5°C
23.3°C
20.9°C
82%
11.2 kph
0.9 mm
2.0
06:41 AM
06:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
24.7°C
21.2°C
82%
11.9 kph
3.9 mm
2.0
06:41 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
23.6°C
20.9°C
87%
10.8 kph
0.4 mm
5.0
06:41 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
23.4°C
21.9°C
87%
6.1 kph
1.8 mm
5.0
06:41 AM
06:39 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Djougou, Benin 🇧🇯
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
19

27.0°
↑
6.0 km/h
20

26.0°
↑
8.0 km/h
21

25.0°
↑
8.0 km/h
22

25.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
23

23.0°
2.1 mm
↑
8.0 km/h

22.0°
0.5 mm
↑
8.0 km/h
1

22.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
2

22.0°
↑
9.0 km/h
3

22.0°
↑
10.0 km/h
4

22.0°
↑
10.0 km/h
5

22.0°
↑
11.0 km/h
6

21.0°
↑
11.0 km/h
7

21.0°
↑
8.0 km/h
8

22.0°
↑
10.0 km/h
9

24.0°
↑
11.0 km/h
10

26.0°
↑
12.0 km/h
11

28.0°
↑
12.0 km/h
12

29.0°
↑
10.0 km/h
13

30.0°
↑
10.0 km/h
14

31.0°
↑
9.0 km/h
15

31.0°
↑
6.0 km/h
16

31.0°
↑
5.0 km/h
17

30.0°
0.5 mm
↑
6.0 km/h
18

26.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Djougou, Benin 🇧🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 257.85 µg/m³ |
O3: | 86.0 µg/m³ |
NO2: | 5.65 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 11.55 µg/m³ |
PM10: | 33.75 µg/m³ |