Thời tiết tại Djougou, Benin 🇧🇯
34.2°C
cảm giác như 32.2°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Djougou, Benin vào 15:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 15% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (63°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 4.5 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Djougou, Benin 🇧🇯
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
35.5°C
27.6°C
20.6°C
32%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:47 AM
06:28 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
34.9°C
27.2°C
20.2°C
26%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:48 AM
06:28 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
34.9°C
27.1°C
20.1°C
39%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
06:48 AM
06:28 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
35.5°C
28.2°C
21.4°C
48%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
06:49 AM
06:28 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
35.5°C
27.6°C
22.2°C
48%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
06:49 AM
06:28 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
36.1°C
29.4°C
22.6°C
46%
9.0 kph
0.0 mm
7.0
06:49 AM
06:28 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
36.1°C
29.2°C
22.6°C
44%
9.7 kph
0.0 mm
7.0
06:50 AM
06:28 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Djougou, Benin 🇧🇯
Saturday, November 15, 2025
37.0°C
32.0°C
28.0°C
23.0°C
18.0°C
16
35.0°
↑
12.0 km/h
17
34.0°
↑
12.0 km/h
18
31.0°
↑
9.0 km/h
19
28.0°
↑
8.0 km/h
20
27.0°
↑
8.0 km/h
21
26.0°
↑
7.0 km/h
22
26.0°
↑
7.0 km/h
23
25.0°
↑
7.0 km/h
24.0°
↑
9.0 km/h
1
23.0°
↑
6.0 km/h
2
23.0°
↑
6.0 km/h
3
23.0°
↑
8.0 km/h
4
22.0°
↑
7.0 km/h
5
22.0°
↑
5.0 km/h
6
21.0°
↑
7.0 km/h
7
20.0°
↑
6.0 km/h
8
22.0°
↑
6.0 km/h
9
26.0°
↑
9.0 km/h
10
29.0°
↑
10.0 km/h
11
31.0°
↑
11.0 km/h
12
33.0°
↑
12.0 km/h
13
34.0°
↑
13.0 km/h
14
35.0°
↑
13.0 km/h
15
35.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Djougou, Benin 🇧🇯 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 203.85 µg/m³ |
| O3: | 110.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.35 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 38.25 µg/m³ |
| PM10: | 141.05 µg/m³ |