Thời tiết tại Sarajevo, Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na (Bosnia và Herzegovina) 🇧🇦

6.3°C
cảm giác như 5.3°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sarajevo, Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na (Bosnia và Herzegovina) vào 22:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 5.8 kph (316°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:23 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sarajevo, Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na (Bosnia và Herzegovina) 🇧🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
3.6°C
1.9°C
0.6°C
98%
15.5 kph
12.6 mm
0.0
06:46 AM
06:23 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.9°C
1.8°C
-4.1°C
92%
9.7 kph
1.1 mm
1.0
06:48 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
11.9°C
5.1°C
-3.3°C
93%
9.7 kph
15.4 mm
1.0
06:49 AM
06:20 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
4.6°C
2.7°C
0.8°C
99%
9.4 kph
21.3 mm
0.0
06:50 AM
06:18 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
6.2°C
3.6°C
0.3°C
99%
8.6 kph
2.8 mm
0.0
06:51 AM
06:16 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Sương mù
11.3°C
2.5°C
-0.6°C
95%
4.7 kph
0.1 mm
1.0
06:52 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.1°C
6.0°C
-0.5°C
92%
4.7 kph
0.1 mm
2.0
06:54 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sarajevo, Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na (Bosnia và Herzegovina) 🇧🇦
Friday, October 03, 2025
10.0°C
6.0°C
2.0°C
-2.0°C
-6.0°C
23

2.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h

2.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
1

1.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
2

0.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
3

-0.0°
0.2 mm
↑
3.0 km/h
4

-0.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
5

-1.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
6

-3.0°
↑
3.0 km/h
7

2.0°
↑
2.0 km/h
8

3.0°
↑
1.0 km/h
9

5.0°
↑
1.0 km/h
10

6.0°
↑
4.0 km/h
11

7.0°
↑
2.0 km/h
12

8.0°
↑
1.0 km/h
13

9.0°
↑
2.0 km/h
14

9.0°
↑
3.0 km/h
15

9.0°
↑
4.0 km/h
16

8.0°
↑
6.0 km/h
17

0.0°
↑
8.0 km/h
18

-3.0°
↑
9.0 km/h
19

-3.0°
↑
9.0 km/h
20

-4.0°
↑
9.0 km/h
21

-4.0°
↑
9.0 km/h
22

-4.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sarajevo, Bô-xni-a Héc-xê-gô-vi-na (Bosnia và Herzegovina) 🇧🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 246.85 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 7.25 µg/m³ |
SO2: | 4.85 µg/m³ |
PM2.5: | 18.45 µg/m³ |
PM10: | 19.95 µg/m³ |