Thời tiết tại Oradea, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
7.1°C
cảm giác như 4.8°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Oradea, Ru-ma-ni-a (Romania) vào 14:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 61% |
| 🌬️ Gió: | 12.2 kph (28°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:41 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Oradea, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.7°C
6.2°C
3.7°C
73%
18.7 kph
3.1 mm
0.0
07:41 AM
04:54 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.8°C
5.0°C
3.5°C
77%
9.7 kph
0.6 mm
0.0
07:42 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
13.8°C
8.8°C
5.2°C
81%
12.6 kph
0.5 mm
0.0
07:43 AM
04:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
9.5°C
8.0°C
6.0°C
93%
14.4 kph
9.2 mm
0.0
07:45 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.2°C
3.0°C
-0.1°C
84%
22.3 kph
4.9 mm
0.0
07:46 AM
04:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết vừa lả tả
0.7°C
-0.2°C
-1.1°C
80%
17.3 kph
0.8 mm
1.0
07:47 AM
04:50 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
1.1°C
-2.7°C
-4.5°C
85%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
07:49 AM
04:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Oradea, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
Tuesday, November 18, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
3.0°C
1.0°C
15
7.0°
↑
11.0 km/h
16
7.0°
↑
11.0 km/h
17
6.0°
↑
10.0 km/h
18
5.0°
↑
10.0 km/h
19
4.0°
↑
10.0 km/h
20
4.0°
↑
10.0 km/h
21
4.0°
↑
12.0 km/h
22
4.0°
↑
14.0 km/h
23
4.0°
↑
12.0 km/h
4.0°
↑
10.0 km/h
1
4.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
2
4.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
3
4.0°
0.2 mm
↑
7.0 km/h
4
4.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
5
4.0°
↑
4.0 km/h
6
4.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
7
4.0°
↑
2.0 km/h
8
4.0°
↑
2.0 km/h
9
4.0°
↑
1.0 km/h
10
5.0°
↑
1.0 km/h
11
6.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
12
6.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13
7.0°
↑
5.0 km/h
14
7.0°
↑
2.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Oradea, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 164.85 µg/m³ |
| O3: | 58.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.55 µg/m³ |
| PM10: | 6.85 µg/m³ |