Thời tiết tại Oradea, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴

7.4°C
cảm giác như 4.1°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Oradea, Ru-ma-ni-a (Romania) vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 19.8 kph (24°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.9 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:06 PM |
Dự báo 7 ngày cho Oradea, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
7.7°C
7.2°C
6.3°C
89%
20.9 kph
6.5 mm
0.0
07:36 AM
07:06 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.3°C
7.0°C
6.0°C
86%
18.4 kph
1.9 mm
0.0
07:37 AM
07:04 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.4°C
8.5°C
6.4°C
81%
6.8 kph
0.3 mm
1.0
07:38 AM
07:02 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
15.5°C
10.4°C
7.1°C
68%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
07:40 AM
07:00 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
16.6°C
9.6°C
6.3°C
71%
8.6 kph
0.0 mm
3.0
07:41 AM
06:58 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
17.5°C
13.2°C
8.9°C
70%
10.1 kph
0.0 mm
4.0
07:42 AM
06:56 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
18.7°C
14.3°C
11.4°C
68%
13.7 kph
0.0 mm
4.0
07:44 AM
06:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Oradea, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
Saturday, October 04, 2025
9.0°C
8.0°C
6.0°C
5.0°C
4.0°C
5

6.0°
0.9 mm
↑
18.0 km/h
6

6.0°
0.5 mm
↑
15.0 km/h
7

6.0°
0.8 mm
↑
12.0 km/h
8

6.0°
0.5 mm
↑
9.0 km/h
9

7.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
10

7.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
11

7.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
12

7.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
13

8.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
14

8.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
15

7.0°
↑
13.0 km/h
16

7.0°
↑
13.0 km/h
17

7.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
18

7.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
19

7.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
20

7.0°
↑
20.0 km/h
21

7.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
22

7.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
23

7.0°
↑
20.0 km/h

7.0°
↑
18.0 km/h
1

7.0°
↑
17.0 km/h
2

7.0°
↑
16.0 km/h
3

6.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
4

6.0°
0.2 mm
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Oradea, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 161.85 µg/m³ |
O3: | 52.0 µg/m³ |
NO2: | 3.35 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 7.15 µg/m³ |
PM10: | 7.85 µg/m³ |