Thời tiết tại Târgu Mureş, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴

7.2°C
cảm giác như 7.1°C
Mưa vừa
Thời tiết hiện tại tại Târgu Mureş, Ru-ma-ni-a (Romania) vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (253°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:25 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Târgu Mureş, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.1°C
7.8°C
6.0°C
87%
6.8 kph
3.7 mm
0.0
07:25 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.6°C
7.1°C
5.0°C
87%
6.8 kph
1.2 mm
0.0
07:26 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
7.9°C
7.5°C
7.2°C
91%
5.8 kph
5.3 mm
0.0
07:27 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
8.5°C
7.7°C
7.2°C
94%
6.1 kph
4.5 mm
1.0
07:29 AM
06:50 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
13.7°C
8.8°C
7.1°C
79%
9.7 kph
0.0 mm
3.0
07:30 AM
06:48 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
15.4°C
11.1°C
8.2°C
69%
18.7 kph
0.0 mm
4.0
07:31 AM
06:46 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
U ám
17.0°C
12.0°C
9.5°C
75%
10.4 kph
0.0 mm
3.0
07:33 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Târgu Mureş, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴
Saturday, October 04, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
5.0°C
3.0°C
5

6.0°
0.2 mm
↑
1.0 km/h
6

6.0°
1.6 mm
↑
2.0 km/h
7

6.0°
0.7 mm
↑
3.0 km/h
8

6.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
9

7.0°
↑
5.0 km/h
10

8.0°
↑
7.0 km/h
11

8.0°
↑
6.0 km/h
12

9.0°
↑
6.0 km/h
13

10.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
14

10.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
15

10.0°
↑
2.0 km/h
16

10.0°
↑
4.0 km/h
17

10.0°
↑
4.0 km/h
18

9.0°
↑
3.0 km/h
19

9.0°
↑
3.0 km/h
20

9.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
21

8.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
22

8.0°
↑
3.0 km/h
23

8.0°
↑
6.0 km/h

7.0°
↑
6.0 km/h
1

6.0°
↑
6.0 km/h
2

5.0°
↑
5.0 km/h
3

5.0°
↑
5.0 km/h
4

5.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Târgu Mureş, Ru-ma-ni-a (Romania) 🇷🇴 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 166.85 µg/m³ |
O3: | 39.0 µg/m³ |
NO2: | 6.15 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 5.45 µg/m³ |
PM10: | 5.85 µg/m³ |