Thời tiết tại Laxey, Đảo Man 🇮🇲
8.3°C
cảm giác như 5.5°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Laxey, Đảo Man vào 11:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 18.0 kph (279°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.2 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Laxey, Đảo Man 🇮🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
8.5°C
6.5°C
4.0°C
83%
31.0 kph
7.1 mm
0.0
07:53 AM
04:13 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.2°C
6.1°C
3.0°C
61%
32.8 kph
0.9 mm
0.0
07:55 AM
04:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
7.9°C
6.4°C
3.9°C
58%
25.9 kph
0.0 mm
0.0
07:57 AM
04:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
7.3°C
6.2°C
2.7°C
78%
26.6 kph
10.1 mm
0.0
07:58 AM
04:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.8°C
10.8°C
9.6°C
86%
28.4 kph
0.9 mm
0.0
08:00 AM
04:07 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.5°C
11.5°C
10.6°C
80%
26.6 kph
0.3 mm
3.0
08:02 AM
04:06 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.3°C
8.6°C
6.9°C
84%
28.1 kph
2.4 mm
2.0
08:04 AM
04:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Laxey, Đảo Man 🇮🇲
Tuesday, November 18, 2025
11.0°C
9.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
12
6.0°
0.5 mm
↑
26.0 km/h
13
6.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
14
5.0°
0.7 mm
↑
25.0 km/h
15
6.0°
0.1 mm
↑
24.0 km/h
16
6.0°
0.3 mm
↑
25.0 km/h
17
6.0°
0.4 mm
↑
24.0 km/h
18
8.0°
0.8 mm
↑
22.0 km/h
19
9.0°
1.0 mm
↑
20.0 km/h
20
6.0°
0.3 mm
↑
24.0 km/h
21
7.0°
0.2 mm
↑
27.0 km/h
22
7.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
23
7.0°
0.3 mm
↑
31.0 km/h
6.0°
0.7 mm
↑
32.0 km/h
1
7.0°
0.1 mm
↑
33.0 km/h
2
6.0°
0.0 mm
↑
30.0 km/h
3
6.0°
↑
31.0 km/h
4
6.0°
↑
32.0 km/h
5
6.0°
↑
33.0 km/h
6
6.0°
↑
31.0 km/h
7
6.0°
↑
30.0 km/h
8
6.0°
↑
28.0 km/h
9
7.0°
↑
27.0 km/h
10
7.0°
↑
26.0 km/h
11
4.0°
↑
26.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Laxey, Đảo Man 🇮🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 124.74 µg/m³ |
| O3: | 75.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.44 µg/m³ |
| SO2: | 0.84 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.54 µg/m³ |
| PM10: | 5.84 µg/m³ |