Thời tiết tại Dundalk, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
5.1°C
cảm giác như 3.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Dundalk, Ireland (Ái Nhĩ Lan) vào 10:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 6.5 kph (339°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dundalk, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
6.3°C
3.1°C
1.1°C
81%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
07:58 AM
04:24 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.5°C
4.3°C
1.3°C
87%
31.0 kph
4.0 mm
0.0
08:00 AM
04:22 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.4°C
3.0°C
0.9°C
77%
37.8 kph
2.8 mm
0.0
08:01 AM
04:21 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
5.4°C
1.7°C
-0.7°C
84%
19.1 kph
5.8 mm
0.0
08:03 AM
04:20 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
8.9°C
3.1°C
-0.7°C
91%
27.7 kph
5.1 mm
0.0
08:05 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.2°C
7.7°C
5.5°C
88%
30.6 kph
4.5 mm
2.0
08:07 AM
04:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
8.0°C
5.2°C
3.3°C
92%
17.3 kph
0.0 mm
3.0
08:08 AM
04:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dundalk, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
Monday, November 17, 2025
8.0°C
6.0°C
4.0°C
1.0°C
-1.0°C
11
5.0°
↑
7.0 km/h
12
6.0°
↑
7.0 km/h
13
6.0°
↑
7.0 km/h
14
6.0°
↑
7.0 km/h
15
6.0°
↑
6.0 km/h
16
3.0°
↑
6.0 km/h
17
2.0°
↑
6.0 km/h
18
2.0°
↑
6.0 km/h
19
1.0°
↑
6.0 km/h
20
1.0°
↑
5.0 km/h
21
2.0°
↑
6.0 km/h
22
2.0°
↑
8.0 km/h
23
2.0°
↑
8.0 km/h
2.0°
↑
9.0 km/h
1
3.0°
↑
9.0 km/h
2
1.0°
↑
10.0 km/h
3
2.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
4
2.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
5
3.0°
↑
15.0 km/h
6
4.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
7
4.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
8
4.0°
↑
16.0 km/h
9
4.0°
↑
17.0 km/h
10
5.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dundalk, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 142.85 µg/m³ |
| O3: | 49.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.95 µg/m³ |
| PM10: | 8.55 µg/m³ |