Thời tiết tại Tallaght, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
-0.9°C
cảm giác như -4.3°C
U ám
Thời tiết hiện tại tại Tallaght, Ireland (Ái Nhĩ Lan) vào :15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (280°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tallaght, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Có mây
4.4°C
0.3°C
-1.6°C
84%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
08:00 AM
04:22 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
4.6°C
1.9°C
-1.3°C
80%
18.4 kph
6.0 mm
0.0
08:02 AM
04:21 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.7°C
5.0°C
2.6°C
95%
16.6 kph
1.8 mm
0.0
08:03 AM
04:20 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.9°C
5.0°C
3.3°C
91%
22.7 kph
0.6 mm
0.0
08:05 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.2°C
3.3°C
2.0°C
94%
16.9 kph
0.2 mm
0.0
08:07 AM
04:17 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Có mây
5.9°C
3.0°C
1.5°C
88%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
08:08 AM
04:16 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.1°C
5.5°C
1.9°C
86%
30.2 kph
0.1 mm
2.0
08:10 AM
04:15 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tallaght, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
Thursday, November 20, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
-3.0°C
1
-1.0°
↑
10.0 km/h
2
-1.0°
↑
10.0 km/h
3
-1.0°
↑
9.0 km/h
4
-1.0°
↑
10.0 km/h
5
-1.0°
↑
10.0 km/h
6
-1.0°
↑
10.0 km/h
7
-2.0°
↑
9.0 km/h
8
-2.0°
↑
9.0 km/h
9
-1.0°
↑
9.0 km/h
10
1.0°
↑
12.0 km/h
11
2.0°
↑
14.0 km/h
12
4.0°
↑
16.0 km/h
13
4.0°
↑
17.0 km/h
14
4.0°
↑
17.0 km/h
15
4.0°
↑
15.0 km/h
16
2.0°
↑
11.0 km/h
17
1.0°
↑
9.0 km/h
18
0.0°
↑
9.0 km/h
19
-0.0°
↑
8.0 km/h
20
-1.0°
↑
7.0 km/h
21
-1.0°
↑
7.0 km/h
22
-1.0°
↑
6.0 km/h
23
-1.0°
↑
6.0 km/h
-1.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tallaght, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 149.85 µg/m³ |
| O3: | 68.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.45 µg/m³ |
| PM10: | 10.25 µg/m³ |