Thời tiết tại Bray, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
7.3°C
cảm giác như 6.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Bray, Ireland (Ái Nhĩ Lan) vào 13:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (14°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:54 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bray, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.8°C
6.3°C
3.6°C
71%
20.5 kph
0.3 mm
0.0
07:54 AM
04:25 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.1°C
5.7°C
3.3°C
84%
36.4 kph
3.0 mm
0.0
07:55 AM
04:23 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
5.7°C
4.5°C
2.3°C
79%
52.6 kph
10.1 mm
0.0
07:57 AM
04:22 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.9°C
3.2°C
1.7°C
81%
27.0 kph
2.1 mm
0.0
07:59 AM
04:21 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.7°C
4.8°C
1.7°C
80%
31.7 kph
4.4 mm
0.0
08:00 AM
04:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
10.2°C
9.3°C
6.9°C
85%
38.9 kph
7.3 mm
2.0
08:02 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
9.2°C
7.3°C
6.0°C
85%
24.5 kph
0.0 mm
3.0
08:04 AM
04:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bray, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
Monday, November 17, 2025
10.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
1.0°C
14
8.0°
↑
6.0 km/h
15
7.0°
↑
6.0 km/h
16
6.0°
↑
8.0 km/h
17
6.0°
↑
9.0 km/h
18
5.0°
↑
10.0 km/h
19
5.0°
↑
11.0 km/h
20
4.0°
↑
10.0 km/h
21
4.0°
↑
10.0 km/h
22
4.0°
↑
9.0 km/h
23
4.0°
↑
9.0 km/h
4.0°
↑
9.0 km/h
1
3.0°
↑
10.0 km/h
2
4.0°
↑
11.0 km/h
3
4.0°
↑
12.0 km/h
4
4.0°
↑
14.0 km/h
5
4.0°
↑
17.0 km/h
6
4.0°
↑
18.0 km/h
7
5.0°
↑
21.0 km/h
8
6.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
9
6.0°
↑
20.0 km/h
10
7.0°
↑
25.0 km/h
11
7.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
12
7.0°
↑
28.0 km/h
13
8.0°
0.1 mm
↑
36.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bray, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 135.85 µg/m³ |
| O3: | 69.0 µg/m³ |
| NO2: | 5.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.95 µg/m³ |
| PM10: | 6.95 µg/m³ |