Thời tiết tại Drogheda, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
9.1°C
cảm giác như 6.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Drogheda, Ireland (Ái Nhĩ Lan) vào 8:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 16.9 kph (28°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Drogheda, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.5°C
7.4°C
4.5°C
80%
23.0 kph
0.4 mm
0.0
07:55 AM
04:24 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
6.5°C
4.4°C
3.2°C
76%
17.3 kph
0.0 mm
0.0
07:57 AM
04:23 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa vừa
7.5°C
4.4°C
1.9°C
88%
32.8 kph
6.4 mm
0.0
07:58 AM
04:21 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
5.5°C
3.8°C
1.7°C
87%
41.0 kph
9.3 mm
0.0
08:00 AM
04:20 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
5.2°C
2.2°C
0.7°C
79%
22.7 kph
0.0 mm
0.0
08:02 AM
04:18 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
5.5°C
2.8°C
1.4°C
80%
19.1 kph
0.0 mm
2.0
08:04 AM
04:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.7°C
4.9°C
0.9°C
86%
29.9 kph
3.5 mm
1.0
08:06 AM
04:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Drogheda, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
Sunday, November 16, 2025
10.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
1.0°C
9
7.0°
↑
14.0 km/h
10
7.0°
↑
14.0 km/h
11
8.0°
↑
14.0 km/h
12
8.0°
↑
15.0 km/h
13
8.0°
↑
16.0 km/h
14
8.0°
↑
15.0 km/h
15
8.0°
↑
17.0 km/h
16
8.0°
↑
16.0 km/h
17
7.0°
↑
16.0 km/h
18
6.0°
↑
17.0 km/h
19
6.0°
↑
16.0 km/h
20
5.0°
↑
14.0 km/h
21
5.0°
↑
14.0 km/h
22
5.0°
↑
13.0 km/h
23
4.0°
↑
12.0 km/h
4.0°
↑
13.0 km/h
1
4.0°
↑
15.0 km/h
2
4.0°
↑
17.0 km/h
3
4.0°
↑
17.0 km/h
4
4.0°
↑
16.0 km/h
5
4.0°
↑
14.0 km/h
6
4.0°
↑
13.0 km/h
7
4.0°
↑
12.0 km/h
8
4.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Drogheda, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 140.85 µg/m³ |
| O3: | 71.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.05 µg/m³ |
| PM10: | 8.45 µg/m³ |