Thời tiết tại Waterford, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
3.5°C
cảm giác như 2.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Waterford, Ireland (Ái Nhĩ Lan) vào 18:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 87% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (311°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1028.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 24% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Waterford, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
7.8°C
3.9°C
1.7°C
87%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
07:53 AM
04:33 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.8°C
5.1°C
1.4°C
83%
36.7 kph
0.4 mm
0.0
07:55 AM
04:32 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.0°C
3.8°C
0.3°C
75%
44.3 kph
0.2 mm
0.0
07:57 AM
04:30 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
5.6°C
1.2°C
-1.0°C
82%
23.0 kph
0.0 mm
0.0
07:58 AM
04:29 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.7°C
3.9°C
-1.0°C
84%
30.2 kph
3.4 mm
0.0
08:00 AM
04:28 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
12.1°C
9.2°C
5.4°C
86%
47.2 kph
0.7 mm
2.0
08:02 AM
04:27 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
9.6°C
6.1°C
4.2°C
88%
15.8 kph
0.0 mm
3.0
08:03 AM
04:26 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Waterford, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
Monday, November 17, 2025
10.0°C
7.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
19
3.0°
↑
4.0 km/h
20
3.0°
↑
4.0 km/h
21
3.0°
↑
6.0 km/h
22
3.0°
↑
6.0 km/h
23
3.0°
↑
8.0 km/h
2.0°
↑
6.0 km/h
1
3.0°
↑
7.0 km/h
2
3.0°
↑
7.0 km/h
3
2.0°
↑
8.0 km/h
4
2.0°
↑
8.0 km/h
5
1.0°
↑
6.0 km/h
6
2.0°
↑
6.0 km/h
7
2.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
8
3.0°
↑
7.0 km/h
9
4.0°
↑
9.0 km/h
10
6.0°
↑
10.0 km/h
11
8.0°
↑
17.0 km/h
12
9.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
13
9.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
14
9.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
15
8.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
16
7.0°
0.1 mm
↑
31.0 km/h
17
6.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
18
5.0°
↑
28.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Waterford, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 155.85 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 10.55 µg/m³ |
| SO2: | 2.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 6.45 µg/m³ |
| PM10: | 11.65 µg/m³ |