Thời tiết tại Waterford, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪

11.5°C
cảm giác như 8.1°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Waterford, Ireland (Ái Nhĩ Lan) vào 23:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 72% |
🌬️ Gió: | 37.1 kph (250°) |
🌡️ Áp suất: | 997.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 67% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 07:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Waterford, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
16.9°C
13.5°C
11.2°C
89%
55.4 kph
8.9 mm
0.0
07:33 AM
07:01 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.5°C
10.4°C
8.2°C
73%
46.8 kph
0.5 mm
0.0
07:35 AM
06:58 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
U ám
14.5°C
12.1°C
9.8°C
76%
31.0 kph
0.1 mm
0.0
07:37 AM
06:56 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
15.5°C
12.4°C
9.4°C
85%
31.7 kph
0.0 mm
1.0
07:39 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
15.1°C
13.4°C
8.1°C
89%
28.4 kph
1.1 mm
0.0
07:40 AM
06:51 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
14.5°C
8.9°C
5.8°C
86%
15.1 kph
0.0 mm
3.0
07:42 AM
06:49 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
16.2°C
13.9°C
12.7°C
86%
11.5 kph
0.0 mm
3.0
07:44 AM
06:47 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Waterford, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
Saturday, October 04, 2025
15.0°C
13.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C

10.0°
↑
38.0 km/h
1

10.0°
0.0 mm
↑
40.0 km/h
2

9.0°
↑
42.0 km/h
3

8.0°
↑
40.0 km/h
4

8.0°
↑
40.0 km/h
5

8.0°
↑
41.0 km/h
6

8.0°
↑
41.0 km/h
7

8.0°
↑
41.0 km/h
8

9.0°
↑
42.0 km/h
9

10.0°
↑
44.0 km/h
10

10.0°
0.1 mm
↑
47.0 km/h
11

10.0°
0.1 mm
↑
43.0 km/h
12

11.0°
0.2 mm
↑
39.0 km/h
13

13.0°
0.1 mm
↑
39.0 km/h
14

13.0°
0.0 mm
↑
37.0 km/h
15

14.0°
0.0 mm
↑
37.0 km/h
16

13.0°
↑
36.0 km/h
17

12.0°
↑
36.0 km/h
18

11.0°
↑
36.0 km/h
19

11.0°
↑
34.0 km/h
20

11.0°
↑
33.0 km/h
21

11.0°
↑
32.0 km/h
22

11.0°
↑
31.0 km/h
23

11.0°
↑
30.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Waterford, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 131.85 µg/m³ |
O3: | 70.0 µg/m³ |
NO2: | 1.65 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 3.15 µg/m³ |
PM10: | 10.45 µg/m³ |