Thời tiết tại Swords, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
6.2°C
cảm giác như 4.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Swords, Ireland (Ái Nhĩ Lan) vào 17:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 81% |
| 🌬️ Gió: | 8.6 kph (287°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Swords, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.6°C
4.5°C
1.5°C
77%
17.3 kph
0.1 mm
0.0
07:55 AM
04:25 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.4°C
4.4°C
1.4°C
88%
33.8 kph
2.3 mm
0.0
07:56 AM
04:23 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
4.9°C
3.2°C
0.3°C
80%
42.1 kph
5.0 mm
0.0
07:58 AM
04:22 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.4°C
1.7°C
-0.8°C
84%
22.0 kph
2.2 mm
0.0
08:00 AM
04:21 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.3°C
3.4°C
-1.0°C
86%
30.2 kph
3.2 mm
0.0
08:02 AM
04:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
9.2°C
8.4°C
5.2°C
88%
32.8 kph
9.0 mm
2.0
08:03 AM
04:18 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
8.4°C
5.7°C
4.0°C
91%
22.0 kph
0.0 mm
3.0
08:05 AM
04:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Swords, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
Monday, November 17, 2025
9.0°C
6.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
18
3.0°
↑
9.0 km/h
19
2.0°
↑
9.0 km/h
20
2.0°
↑
8.0 km/h
21
2.0°
↑
9.0 km/h
22
2.0°
↑
9.0 km/h
23
2.0°
↑
10.0 km/h
2.0°
↑
10.0 km/h
1
2.0°
↑
12.0 km/h
2
2.0°
↑
13.0 km/h
3
1.0°
↑
14.0 km/h
4
2.0°
↑
16.0 km/h
5
2.0°
↑
17.0 km/h
6
3.0°
↑
19.0 km/h
7
3.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
8
4.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
9
4.0°
↑
20.0 km/h
10
5.0°
↑
23.0 km/h
11
6.0°
0.1 mm
↑
25.0 km/h
12
7.0°
↑
26.0 km/h
13
7.0°
0.3 mm
↑
34.0 km/h
14
7.0°
0.4 mm
↑
29.0 km/h
15
6.0°
0.6 mm
↑
34.0 km/h
16
6.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
17
4.0°
0.0 mm
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Swords, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 162.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 19.95 µg/m³ |
| SO2: | 2.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.75 µg/m³ |
| PM10: | 12.65 µg/m³ |