Thời tiết tại Limerick, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
7.0°C
cảm giác như 5.1°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Limerick, Ireland (Ái Nhĩ Lan) vào 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (284°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 50% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Limerick, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
9.1°C
5.7°C
1.9°C
84%
23.0 kph
1.0 mm
0.0
08:03 AM
04:36 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.2°C
2.5°C
-0.4°C
77%
25.9 kph
0.1 mm
0.0
08:04 AM
04:35 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.4°C
1.2°C
-0.7°C
91%
15.8 kph
3.8 mm
0.0
08:06 AM
04:34 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
8.7°C
4.8°C
-0.5°C
95%
23.0 kph
10.8 mm
0.0
08:08 AM
04:32 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.8°C
5.3°C
2.9°C
93%
18.7 kph
1.5 mm
0.0
08:09 AM
04:31 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
7.8°C
5.1°C
3.3°C
91%
10.1 kph
0.0 mm
3.0
08:11 AM
04:30 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
11.3°C
9.5°C
5.2°C
96%
21.6 kph
0.7 mm
2.0
08:13 AM
04:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Limerick, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
Tuesday, November 18, 2025
11.0°C
8.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
11
8.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
12
9.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
13
9.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
14
9.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
15
8.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
16
8.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
17
7.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
18
6.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
19
5.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
20
4.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
21
6.0°
↑
23.0 km/h
22
5.0°
↑
22.0 km/h
23
4.0°
↑
21.0 km/h
4.0°
↑
24.0 km/h
1
3.0°
↑
26.0 km/h
2
3.0°
↑
22.0 km/h
3
3.0°
↑
22.0 km/h
4
2.0°
↑
20.0 km/h
5
2.0°
↑
18.0 km/h
6
2.0°
↑
17.0 km/h
7
1.0°
↑
12.0 km/h
8
0.0°
↑
10.0 km/h
9
1.0°
↑
10.0 km/h
10
3.0°
↑
15.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Limerick, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 128.85 µg/m³ |
| O3: | 70.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.05 µg/m³ |
| PM10: | 6.05 µg/m³ |