Thời tiết tại Dublin, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
8.3°C
cảm giác như 5.5°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Dublin, Ireland (Ái Nhĩ Lan) vào 7:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 17.3 kph (53°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 100% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:52 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dublin, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Mưa lả tả gần đó
8.9°C
7.6°C
3.5°C
83%
20.9 kph
0.8 mm
0.0
07:52 AM
04:27 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
7.1°C
3.1°C
0.6°C
81%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
07:54 AM
04:25 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
7.7°C
3.7°C
0.7°C
88%
25.9 kph
2.2 mm
0.0
07:56 AM
04:24 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
5.6°C
3.4°C
0.3°C
92%
39.6 kph
10.9 mm
0.0
07:58 AM
04:22 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
4.1°C
0.2°C
-1.8°C
86%
17.3 kph
0.1 mm
0.0
07:59 AM
04:21 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
4.7°C
-0.0°C
-2.3°C
86%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
08:01 AM
04:20 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
10.3°C
4.4°C
-0.9°C
85%
28.4 kph
2.5 mm
1.0
08:03 AM
04:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dublin, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
Sunday, November 16, 2025
10.0°C
7.0°C
4.0°C
2.0°C
-1.0°C
8
9.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
9
9.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
10
9.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
11
9.0°
↑
20.0 km/h
12
9.0°
↑
20.0 km/h
13
9.0°
↑
20.0 km/h
14
8.0°
↑
18.0 km/h
15
8.0°
↑
16.0 km/h
16
7.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
17
6.0°
↑
11.0 km/h
18
6.0°
↑
13.0 km/h
19
6.0°
↑
16.0 km/h
20
5.0°
↑
14.0 km/h
21
4.0°
↑
10.0 km/h
22
4.0°
↑
9.0 km/h
23
4.0°
↑
8.0 km/h
4.0°
↑
7.0 km/h
1
3.0°
↑
7.0 km/h
2
2.0°
↑
8.0 km/h
3
1.0°
↑
8.0 km/h
4
1.0°
↑
8.0 km/h
5
2.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
6
3.0°
↑
10.0 km/h
7
3.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dublin, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 140.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.15 µg/m³ |
| PM10: | 12.25 µg/m³ |