Thời tiết tại Dublin, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪

10.2°C
cảm giác như 6.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Dublin, Ireland (Ái Nhĩ Lan) vào 21:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 36.0 kph (282°) |
🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:54 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dublin, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.7°C
10.1°C
8.1°C
78%
51.5 kph
3.2 mm
0.0
07:32 AM
06:54 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.0°C
11.4°C
9.6°C
78%
32.4 kph
0.1 mm
0.0
07:34 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
19.1°C
13.9°C
10.6°C
78%
21.2 kph
0.0 mm
1.0
07:36 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.0°C
12.4°C
6.4°C
83%
17.3 kph
0.4 mm
0.0
07:38 AM
06:47 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
14.7°C
8.9°C
4.7°C
85%
15.8 kph
0.0 mm
0.0
07:40 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
16.3°C
10.6°C
8.0°C
89%
11.9 kph
0.0 mm
3.0
07:41 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
16.2°C
10.7°C
7.4°C
80%
7.6 kph
0.0 mm
4.0
07:43 AM
06:40 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dublin, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
14.0°C
12.0°C
9.0°C
7.0°C
22

10.0°
↑
36.0 km/h
23

10.0°
↑
34.0 km/h

10.0°
↑
32.0 km/h
1

10.0°
↑
31.0 km/h
2

10.0°
0.0 mm
↑
32.0 km/h
3

11.0°
↑
31.0 km/h
4

11.0°
↑
28.0 km/h
5

10.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
6

10.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
7

10.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
8

10.0°
↑
26.0 km/h
9

11.0°
↑
24.0 km/h
10

12.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
11

13.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
12

13.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
13

14.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
14

14.0°
↑
24.0 km/h
15

14.0°
↑
24.0 km/h
16

13.0°
↑
24.0 km/h
17

13.0°
↑
23.0 km/h
18

11.0°
↑
22.0 km/h
19

11.0°
↑
20.0 km/h
20

11.0°
↑
20.0 km/h
21

10.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dublin, Ireland (Ái Nhĩ Lan) 🇮🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 140.85 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 4.15 µg/m³ |
SO2: | 1.35 µg/m³ |
PM2.5: | 3.85 µg/m³ |
PM10: | 11.45 µg/m³ |